Vòng Group
21:00 ngày 19/09/2023
Odisha FC 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 0)
ATK Mohun Bagan
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
0.90
O 2.5
0.80
U 2.5
0.80
1
2.33
X
3.17
2
2.47
Hiệp 1
+0
0.78
-0
0.87
O 1
0.75
U 1
0.85

Diễn biến chính

Odisha FC Odisha FC
Phút
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
 ♒ Mourtada Fall 🌟 match yellow.png
10'
 ꦗ Mourtada Fall match yellow.pngmatch red
42'
🥃  Ahmed Jahouh match yellow.png
42'
46'
match goal 0 - 1 Sahal Abdul Samad
Kiến tạo: Manvir Singh
66'
match yellow.png  ಌ Hector Yus✅te Canton 
67'
match goal 0 - 2 Dimitri Petratos
79'
match goal 0 - 3 Liston Colaco
82'
match goal 0 - 4 Dimitri Petratos
𝐆  🅷 Aniket Jadhav  match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🦋 Hỏng phạt đền 💯 match phan luoi  Phản lưới nhà ♎ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐠  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Odisha FC Odisha FC
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
325
 
Số đường chuyền
 
581
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
4
3
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
16
1
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Thử thách
 
9
90
 
Pha tấn công
 
145
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
108

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua
3.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
49.67% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 0.2
4.5 Phạt góc 6.2
2.5 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 5.7
52.7% Kiểm soát bóng 51.5%
9.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Odisha FC (23trận)
Chủ Khách
🎉 🗹 ATK Mohun Bagan (28trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
2
HT-H/FT-T
1
1
4
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
5
3
3
5
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
4