Vòng 16
23:00 ngày 09/11/2024
Odense BK
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
AC Horsens
Địa điểm: Fionia Park
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.91
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.80
X
3.70
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Odense BK Odense BK
Phút
AC Horsens AC Horsens
Luca Kjerrumgaard 1 - 0
Kiến tạo: Jacob Bonde
match goal
15'
25'
match goal 1 - 1 Sebastian Pingel
Kiến tạo: Kwaku Karikari
Vil🐠jar Myhra  match yellow.png
25'
Jacob Bonde 2 - 1
Kiến tạo: Max Ejdum
match goal
37'
🌠 Tom Trybull match yellow.png
45'
Mihajlo Ivancevic 3 - 1
Kiến tạo: Luca Kjerrumgaard
match goal
55'
59'
match goal 3 - 2 Kwaku Karikari
Kiến tạo: Mikkel Kallesöe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ও Hỏng phạt đền  match phan luoi ✅ ಞ Phản lưới nhà   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ❀ Thay người 💃   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Odense BK Odense BK
AC Horsens AC Horsens
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
456
 
Số đường chuyền
 
389
79%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
32
11
 
Thử thách
 
4
39
 
Long pass
 
26
136
 
Pha tấn công
 
85
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
37% Kiểm soát bóng 60.33%
2.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1
4.5 Phạt góc 5.8
1 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 4.5
32.3% Kiểm soát bóng 56.1%
4.9 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Odense BK (20trận)
Chủ Khách
AC Horsens (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
2
3
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
1
7
2
2