Vòng 10
22:00 ngày 11/06/2023
Odd Grenland
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Molde
Địa điểm: Skagerak Arena
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.79
-0.75
1.01
O 2.75
0.80
U 2.75
0.90
1
3.83
X
3.73
2
1.72
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
0.92
O 1.25
1.01
U 1.25
0.69

Diễn biến chính

Odd Grenland Odd Grenland
Phút
Molde Molde
꧙ Sondre Johansen  match yellow.png
28'
Ole Erik Midtskogen ⛎  🐟 match yellow.png
33'
34'
match change Kristian Eriksen
Ra sân: Veton Berisha
Bork Classonn Bang-Kittilsen
Ra sân: Mikael Ingebrigtsen
match change
38'
46'
match change Anders Hagelskjaer
Ra sân: Birk Risa
47'
match yellow.png  Anders Hagels🐭kjaer 🍃
𝓀  Leonard Owusu ꧂  match yellow.png
49'
64'
match change Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ole Erik Midtskogen 1 - 0 match goal
78'
82'
match change Benjamin Hansen
Ra sân: Sheriff Sinyan
82'
match change Niklas Odegard
Ra sân: Emil Breivik
Leopold Wahlste💦dt match yellow.png
90'
90'
match yellow.png  ꦍ Benjamin Hansen ꦯ
90'
match yellow.png  Martin Lin🍎nes 🦄 
90'
match yellow.png ꦑ  Magnus Wolff Eikrem ღ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ജ  Hỏng phạt♔ đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🌠 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♉ Thay người  ♒ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Odd Grenland Odd Grenland
Molde Molde
5
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
448
 
Số đường chuyền
 
568
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
2
7
 
Thử thách
 
3
94
 
Pha tấn công
 
105
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Bork Classonn Bang-Kittilsen
24
Dennis Gjengaar
8
Milan Jevtovic
30
Peder Nygaard Klausen
20
Thomas Grevsnes Rekdal
26
Jesper Svenungsen Skau
13
Samuel Skjeldal
19
Faniel Temesgen Tewelde
23
Anders Ryste
Odd Grenland Odd Grenland 3-4-1-2
3-5-2 Molde Molde
12
Wahlsted...
21
Hagen
17
Owusu
15
Johansen
3
Baccay
6
Owusu
14
Wallem
2
Ruud
7
Jorgense...
11
Midtskog...
10
Ingebrig...
1
Karlstro...
5
Sinyan
2
Bjornbak
3
Risa
21
Linnes
22
Grodem
8
Mannsver...
16
Breivik
28
Haugen
9
Berisha
11
Brynhild...

Substitutes

7
Magnus Wolff Eikrem
20
Kristian Eriksen
25
Anders Hagelskjaer
19
Eirik Haugan
10
Eric Kitolano
31
Mathias Fjortoft Lovik
33
Niklas Odegard
12
Oliver Petersen
4
Benjamin Hansen
Đội hình dự bị
Odd Grenland Odd Grenland
Bork Classonn Bang-Kittilsen 29
Dennis Gjengaar 24
Milan Jevtovic 8
Peder Nygaard Klausen 30
Thomas Grevsnes Rekdal 20
Jesper Svenungsen Skau 26
Samuel Skjeldal 13
Faniel Temesgen Tewelde 19
Anders Ryste 23
Odd Grenland Molde
7 Magnus Wolff Eikrem
20 Kristian Eriksen
25 Anders Hagelskjaer
19 Eirik Haugan
10 Eric Kitolano
31 Mathias Fjortoft Lovik
33 Niklas Odegard
12 Oliver Petersen
4 Benjamin Hansen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
41% Kiểm soát bóng 52.67%
8.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1
3.6 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 4.8
42.6% Kiểm soát bóng 53.8%
9.6 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Odd Grenland (4trận)
Chủ Khách
Molde (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0