Vòng 11
21:00 ngày 20/10/2023
Obolon Kiev
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 2)
Zorya
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
0.88
O 2.25
0.88
U 2.25
0.72
1
2.90
X
3.08
2
2.08
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.60
O 0.75
0.61
U 0.75
0.99

Diễn biến chính

Obolon Kiev Obolon Kiev
Phút
Zorya Zorya
5'
match goal 0 - 1 Eduardo Guerrero
Kiến tạo: Petar Micin
Sergiy Sukhanov 1 - 1
Kiến tạo: Sergiy Kosovskyi
match goal
20'
24'
match yellow.png  🎉 Kodjo Aziᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚangbe
꧙  Yegor Prokopenko match yellow.png
25'
Sergiy Sukhanov 2 - 1 match pen
28'
38'
match goal 2 - 2 Eduardo Guerrero
Kiến tạo: Roman Vantukh
♔ Valeriy Dubko   ཧ match yellow.png
41'
71'
match yellow.png  ඣ Arsenii Batahov
74'
match goal 2 - 3 Arsenii Batahov
77'
match yellow.png  Anderson Jordan da Sil꧋va Cordeiro 💜
89'
match pen 2 - 4 Denys Antyukh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  ꦕ match phan luoi ꦜ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🥀 ♛  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Obolon Kiev Obolon Kiev
Zorya Zorya
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
11
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
84
 
Pha tấn công
 
85
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
31% Kiểm soát bóng 16.67%
9 Phạm lỗi 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
0.6 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 2.6
1.7 Thẻ vàng 2.1
2 Sút trúng cầu môn 2.2
39.3% Kiểm soát bóng 36.7%
8.8 Phạm lỗi 4.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Obolon Kiev (21trận)
Chủ Khách
Zorya (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
3
HT-H/FT-T
2
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
3
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
4
1
1
3