Vòng 21
20:30 ngày 16/03/2024
Obolon Kiev
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Polissya Zhytomyr 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.02
O 1.75
0.76
U 1.75
0.91
1
3.75
X
2.75
2
2.19
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.14
O 0.75
0.97
U 0.75
0.87

Diễn biến chính

Obolon Kiev Obolon Kiev
Phút
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
2'
match red 🍒  Sergiy Chobotenko 🐎
Yegor Prokopen🦹ko  match yellow.png
7'
Ruslan Chernenko 1 - 0 match goal
10'
Ruslan Chernenko 💞  match yellow.png
23'
🃏 Valeriy Dubko match yellow.png
44'
50'
match yellow.png  ꦑ  Sergey Kozak ꧃
51'
match yellow.png Vyacheslav T💜ankovskyi
56'
match yellow.png 🔯 𝕴 Bogdan Mykhaylychenko 
57'
match yellow.png  𒁏 Yassin Fortune ꦑ 
🐻  Maksym Grysjo match yellow.png
58'
𒐪 🦩 Vladyslav Pryymak  match yellow.png
70'
 🍨 Igor Medynsky match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🍷 match phan luoi 🌊  Phản lưới nhà 𒅌  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ℱ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Obolon Kiev Obolon Kiev
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
7
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
0
82
 
Pha tấn công
 
80
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
15% Kiểm soát bóng
3.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.1
1.7 Sút trúng cầu môn 6.1
33.7% Kiểm soát bóng 14.9%
7.1 Phạm lỗi 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Obolon Kiev (19trận)
Chủ Khách
🍃 Polissya Zhyt꧂omyr (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
2
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
3
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
4
1
1
3