Vòng 8
17:00 ngày 29/09/2024
Obolon Kiev
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
FC Inhulets Petrove
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.02
O 2.5
1.05
U 2.5
0.70
1
2.50
X
3.10
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.01
O 0.75
0.88
U 0.75
0.94

Diễn biến chính

Obolon Kiev Obolon Kiev
Phút
FC Inhulets Petrove FC Inhulets Petrove
18'
match yellow.png  Volodymyr Vilivald 🃏
 ♒ Ruslan Chernenko match yellow.png
37'
๊ Sergiy Sukhanov Goal Disallowed  match var
45'
54'
match yellow.png Oleg Pushkaryov 𓄧
Vitaliy Grusha 1 - 0 match goal
58'
72'
match yellow.png Maksym Melnychuk  🤪
76'
match yellow.png Oleksandr Kozak 🌊
Viktor Bliznichenko 2 - 0 match goal
85'
90'
match yellow.png 🐼  Maryan Mysyk
🎐  Vladyslav Pryymak 🐽  match yellow.png
90'
Taranukha match yellow.png
90'
ౠ Vasyl Kurko  match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 1 Oleksandr Kozak
Kiến tạo: Yaroslav Bohunov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  𒁏 Hỏng phạt đền  ൲ match phan luoi  Phản lưới🔯 nhà 🌼 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🌠 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Obolon Kiev Obolon Kiev
FC Inhulets Petrove FC Inhulets Petrove
6
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
11
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
114
 
Pha tấn công
 
107
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 1.67
31% Kiểm soát bóng 49%
9 Phạm lỗi 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
0.6 Bàn thua 1.8
5.7 Phạt góc 3.3
1.7 Thẻ vàng 1.5
2 Sút trúng cầu môn 2.3
39.3% Kiểm soát bóng 47.5%
8.8 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Obolon Kiev (21trận)
Chủ Khách
FC Inhulets Petrove (19trận) 💜
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
5
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
3
0
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
4
1
1
1