Vòng 9
09:00 ngày 23/09/2021
Oakland Roots
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
San Diego loyalty
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Oakland Roots Oakland Roots
Phút
San Diego loyalty San Diego loyalty
Johnny Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: Brian Brown
match goal
6'
23'
match yellow.png 🤪 Corey Hertzog
27'
match yellow.png ♕ Collin Martin
꧑ Johnny Rodriguez match yellow.png
31'
45'
match goal 1 - 1 Collin Martin
Kiến tạo: Alejandro Eugenio Guido Perez
♔ Kai Greene match yellow.png
55'
58'
match yellow.png 🔯 Miguel Ibarra
Jose Maria Gutierrez Hernandez Guti 2 - 1 match goal
63'
☂ Maciej Korzym match yellow.png
69'
🍨 Quincy Amarikwa match yellow.png
85'
🉐 Lindo Mfeka match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💜 Hỏng phạt đền match phan luoi꧂ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🤪 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oakland Roots Oakland Roots
San Diego loyalty San Diego loyalty
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
269
 
Số đường chuyền
 
553
19
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
5
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Thử thách
 
12
58
 
Pha tấn công
 
75
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
3 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
39.67% Kiểm soát bóng 53.33%
13.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 4.7
2.9 Thẻ vàng 1.3
2.7 Sút trúng cầu môn 4.5
46.9% Kiểm soát bóng 54%
11.3 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

꧂ Oakland Roots (0trận)
Chủ Khách
ꦬ San Diego loyalty (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0