

0.90
1.00
1.04
0.86
1.85
3.70
3.80
1.01
0.89
0.77
1.14
Diễn biến chính






Ra sân: Niklas Kolbe


Ra sân: Rafael Lubach

Ra sân: Berkay Yilmaz


Ra sân: Semir Telalovic
Ra sân: Oliver Rose-Villadsen

Kiến tạo: Robin Knoche


Ra sân: Oliver Batista Meier
Ra sân: Jens Castrop


Ra sân: Aaron Keller
Ra sân: Caspar Jander


Ra sân: Max Brandt



Bàn thắng
Phạt đền
⭕ Hỏng phạt đền
🌱
﷽ Phản lưới nhà
🦩
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒉰 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 39 | 6.56 | |
44 | Ondrej Karafiat | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 36 | 6.89 | |
2 | Oliver Rose-Villadsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.49 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 25 | 6.34 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 31 | 6.28 | |
1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.39 | |
9 | Stefanos Tzimas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.87 | |
20 | Caspar Jander | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 42 | 42 | 100% | 1 | 0 | 52 | 6.84 | |
21 | Berkay Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 40 | 6.48 | |
18 | Rafael Lubach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
5 | Tim Drexler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 27 | 6.41 |
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Christian Ortag | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.53 | |
43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 26 | 6.77 | |
21 | Oliver Batista Meier | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 5 | 0 | 30 | 6.16 | |
4 | Tom Gaal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 22 | 6.41 | |
32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.59 | |
29 | Semir Telalovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 15 | 5.99 | |
30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 29 | 6.16 | |
16 | Aaron Keller | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.33 | |
27 | Niklas Kolbe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.65 | |
23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 30 | 6.39 | |
38 | Luka Hyrylainen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 2 | 33 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ