

0.94
0.94
0.94
0.92
1.75
3.80
4.00
0.86
1.04
0.71
1.20
Diễn biến chính







Kiến tạo: Dominik Kother

Kiến tạo: Danilo Soares

Ra sân: Danilo Soares


Kiến tạo: Christian Viet


Ra sân: Jonas Bauer
Ra sân: Mahir Madatov

Ra sân: Stefanos Tzimas



Ra sân: Eric Hottmann

Ra sân: Sebastian Ernst
Kiến tạo: Julian Justvan


Ra sân: Dominik Kother

Ra sân: Alexander Bittroff

Ra sân: Jens Castrop

Ra sân: Oliver Rose-Villadsen




Bàn thắng
Phạt đền
𝔍 🍎 Hỏng phạt đền
💖 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌟 ౠ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 26 | 5.74 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 17 | 5.98 | |
44 | Ondrej Karafiat | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 20 | 5.96 | |
30 | Mahir Madatov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 7.05 | |
2 | Oliver Rose-Villadsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 35 | 5.56 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 18 | 10 | 55.56% | 3 | 0 | 27 | 6.83 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 6.41 | |
1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 27 | 6.39 | |
9 | Stefanos Tzimas | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 16 | 7.79 | |
4 | Finn Jeltsch | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 27 | 6.22 | |
20 | Caspar Jander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.05 |
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Alexander Bittroff | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 31 | 5.89 | |
15 | Sebastian Ernst | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 21 | 6.17 | |
33 | Kai Proger | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 22 | 6.38 | |
14 | Robin Ziegele | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 0 | 31 | 6.19 | |
10 | Christian Viet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 22 | 6.13 | |
27 | Dominik Kother | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 18 | 6.97 | |
9 | Eric Hottmann | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 3 | 15 | 7.56 | |
5 | Rasim Bulic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 10 | 6.35 | |
1 | Felix Gebhardt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.19 | |
16 | Louis Breunig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 6.23 | |
25 | Jonas Bauer | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 2 | 29 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ