

0.99
0.91
0.88
1.00
2.62
3.65
2.53
0.94
0.94
1.16
0.74
Diễn biến chính


Kiến tạo: Julian Justvan







Ra sân: Matthias Zimmermann

Ra sân: Dawid Kownacki

Ra sân: Dzenan Pejcinovic




Ra sân: Jens Castrop

Ra sân: Mahir Madatov


Kiến tạo: Caspar Jander

Ra sân: Stefanos Tzimas

Ra sân: Danilo Soares


Ra sân: Emmanuel Iyoha

Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson

Ra sân: Julian Justvan


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏ𒈔ng phạt đền
ไ Phản lưới nhà
🌱
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐎 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 46 | 6.5 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 2 | 53 | 6.94 | |
44 | Ondrej Karafiat | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 1 | 0 | 42 | 6.54 | |
30 | Mahir Madatov | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
2 | Oliver Rose-Villadsen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 44 | 6.58 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 18 | 14 | 77.78% | 7 | 0 | 34 | 7.56 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 40 | 6.11 | |
1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.74 | |
9 | Stefanos Tzimas | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.59 | |
4 | Finn Jeltsch | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 19 | 7.52 | |
20 | Caspar Jander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 0 | 40 | 6.56 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 6.48 | |
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 29 | 5.95 | |
31 | Marcel Sobottka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 19 | 6.39 | |
24 | Dawid Kownacki | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 19 | 6.09 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 17 | 6.02 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 18 | 6.5 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.73 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 20 | 6.17 | |
20 | Jamil Siebert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 28 | 6.3 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 44 | 6.73 | |
7 | Dzenan Pejcinovic | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ