

0.99
0.81
0.89
0.81
1.99
3.35
3.20
1.06
0.69
0.89
0.81
Diễn biến chính






Ra sân: Manuel Wintzheimer
Kiến tạo: Taylan Duman

Ra sân: Kwadwo Duah

Ra sân: Fabian Nuernberger


Ra sân: Robin Krausse


Ra sân: Lion Lauberbach

Ra sân: Niko Kijewski

Ra sân: Mats Moller Daehli



Ra sân: Taylan Duman

Ra sân: Jens Castrop

Bàn thắng
Phạt đền
🎶
Hỏng phạt đền
🥂
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦆ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Nathaniel Brown | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
16 | Christopher Schindler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 4 | 85 | 7.42 | |
19 | Florian Hubner | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 68 | 56 | 82.35% | 0 | 3 | 77 | 8.18 | |
5 | Johannes Geis | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.22 | |
10 | Mats Moller Daehli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 40 | 38 | 95% | 3 | 0 | 53 | 7.58 | |
28 | Jan Gyamerah | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 0 | 72 | 8.65 | |
20 | Pascal Kopke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
30 | Peter Vindahl Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 1 | 49 | 7.57 | |
23 | Kwadwo Duah | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 17 | 5.91 | |
8 | Taylan Duman | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 42 | 32 | 76.19% | 9 | 0 | 72 | 7.16 | |
6 | Lino Tempelmann | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 0 | 68 | 7.89 | |
14 | Benjamin Goller | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 5.86 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 37 | 6.82 | |
21 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 56 | 6.9 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 1 | 70 | 7.31 | |
11 | Erik Shuranov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.12 |
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jasmin Fejzic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 39 | 6.91 | |
14 | Anthony Ujah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.97 | |
37 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | Jannis Nikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 1 | 61 | 6.24 | |
39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 4 | 1 | 35 | 6.35 | |
7 | Maurice Multhaup | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 49 | 6.24 | |
27 | Niko Kijewski | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 0 | 49 | 6.22 | |
15 | NATHAN DE MEDINA | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 42 | 76.36% | 0 | 0 | 64 | 5.84 | |
21 | Keita Endo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
19 | Anton Donkor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 4 | 0 | 58 | 7.13 | |
29 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 3 | 66 | 7.5 | |
9 | Manuel Wintzheimer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 6.17 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 29 | 6.42 | |
13 | Tarsis Bonga | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 3 | 8 | 6.23 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 3 | 1 | 39 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ