

0.78
1.02
0.96
0.74
6.70
4.15
1.38
0.75
1.00
0.98
0.72
Diễn biến chính



Kiến tạo: Lauren James

Kiến tạo: Lauren James

Kiến tạo: Alex Greenwood


Ra sân: Georgia Stanway




Kiến tạo: Jessica Carter

Ra sân: Lauren Hemp

Ra sân: Alessia Russo

Ra sân: Lucia Bronze
Ra sân: Li Mengwen

Ra sân: Wang Shuang


Kiến tạo: Lauren James

Ra sân: Lauren James

Kiến tạo: Laura Coombs
Ra sân: Lou JiaHui

Ra sân: Yao Lingwei

Ra sân: Wu Chengshu

Bàn thắng
Phạt đền
🦹 Hỏng phạt đền
𓂃
Phản lưới nhà
⭕
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💜 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Trung Quốc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Gu YaSha | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
14 | Lou JiaHui | Forward | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 36 | 6 | |
7 | Wang Shuang | Forward | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
11 | Wang Shanshan | Forward | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 30 | 5.8 | |
5 | Wu Haiyan | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
13 | Yang Lina | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 3 | 50 | 6.6 | |
8 | Yao Wei | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 10 | 50% | 0 | 3 | 34 | 5.8 | |
16 | Yao Lingwei | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 29 | 6.3 | |
1 | Zhu Yu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 17 | 4.9 | |
15 | Chen Qiaozhu | Defender | 1 | 1 | 0 | 32 | 14 | 43.75% | 0 | 4 | 76 | 6.1 | |
2 | Li Mengwen | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 49 | 6.3 | |
17 | Wu Chengshu | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 34 | 6.1 | |
19 | Zhang Linyan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 45 | 6.2 | |
3 | Dou Jiaxing | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
9 | Shen Mengyu | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 |
nữ Anh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Lucia Bronze | Defender | 2 | 0 | 1 | 58 | 44 | 75.86% | 0 | 4 | 86 | 6.9 | |
5 | Alex Greenwood | Defender | 0 | 0 | 2 | 139 | 125 | 89.93% | 0 | 2 | 158 | 8.1 | |
8 | Georgia Stanway | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
6 | Millie Bright | Defender | 0 | 0 | 0 | 157 | 145 | 92.36% | 0 | 4 | 172 | 7.5 | |
9 | Rachel Daly | Forward | 2 | 1 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 79 | 7.7 | |
19 | Bethany England | Forward | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
10 | Ella Ann Toone | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
11 | Lauren Hemp | Forward | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 23 | 7.5 | |
18 | Chloe Kelly | Forward | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 7.5 | |
3 | Niamh Louise Charles | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
23 | Alessia Russo | Forward | 2 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 34 | 7.3 | |
20 | Katie Zelem | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 2 | 88 | 7.2 | |
17 | Laura Coombs | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 35 | 7.1 | |
7 | Lauren James | Forward | 2 | 2 | 3 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 3 | 69 | 10 | |
1 | Mary Earps | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 27 | 7 | |
16 | Jessica Carter | Defender | 0 | 0 | 1 | 108 | 101 | 93.52% | 0 | 0 | 123 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ