Vòng Vòng bảng
23:30 ngày 06/09/2022
nữ Thuỵ Sĩ
Đã kết thúc 15 - 0 (8 - 0)
Moldova (w) 2
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃

Diễn biến chính

nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ
Phút
Moldova (w) Moldova (w)
Viola Calligaris 1 - 0 match goal
2'
Ramona Bachmann 2 - 0 match goal
23'
Coumba Sow 3 - 0
Kiến tạo: Ana-Maria Crnogorcevic
match goal
32'
Luana Buhler 4 - 0
Kiến tạo: Ramona Bachmann
match goal
38'
Coumba Sow 5 - 0 match goal
42'
Coumba Sow 6 - 0 match goal
45'
Geraldine Reuteler 7 - 0
Kiến tạo: Svenja Folmli
match goal
45'
Geraldine Reuteler 8 - 0
Kiến tạo: Svenja Folmli
match goal
45'
Xhemaili R 9 - 0
Kiến tạo: Svenja Folmli
match goal
53'
Ana-Maria Crnogorcevic 10 - 0
Kiến tạo: Svenja Folmli
match goal
57'
Ana-Maria Crnogorcevic 11 - 0
Kiến tạo: Coumba Sow
match goal
62'
64'
match yellow.png Gutu F.
Xhemaili R 12 - 0 match goal
75'
77'
match yellow.pngmatch red Caღrolina Tabur 
77'
match yellow.png 🔜 Carolina Tabur 
Ana-Maria Crnogorcevic 13 - 0 match pen
78'
Xhemaili R 14 - 0
Kiến tạo: Coumba Sow
match goal
81'
84'
match yellow.png Catarau M. 🦋 
Geraldine Reuteler 15 - 0 match goal
88'
90'
match yellow.pngmatch red Vlas L.
90'
match yellow.png Vlas L.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🥀 Hỏng phạt đền  match phan luoi 🌞 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ꧙ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ
Moldova (w) Moldova (w)
8
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
2
40
 
Tổng cú sút
 
0
26
 
Sút trúng cầu môn
 
0
14
 
Sút ra ngoài
 
0
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
171
 
Pha tấn công
 
61
132
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 40.67%
4.67 Phạm lỗi 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 2.5
0.8 Thẻ vàng 1
3.7 Sút trúng cầu môn 3.3
51.6% Kiểm soát bóng 34%
1.4 Phạm lỗi 0.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Thuỵ Sĩ (11trận)
Chủ Khách
Moldova (w) (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
4
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
4
0