

0.87
0.93
0.90
0.80
1.62
3.83
4.30
0.83
0.92
0.74
0.96
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jonna Andersson



Kiến tạo: Jonna Andersson


Ra sân: B.Bonansea

Ra sân: Lucia Di Guglielmo

Ra sân: Giulia Dragoni
Ra sân: Kosovare Asllani

Ra sân: Fridolina Rolfo


Ra sân: Arianna Caruso

Ra sân: Chiara Beccari
Ra sân: Elin Rubensson

Ra sân: Johanna Rytting Kaneryd

Ra sân: Stina Blackstenius

Kiến tạo: Sofia Jakobsson

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng p෴hạt đền
🎀
🅠 Phản lưới nhà
🔯
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦚ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Thụy Điển
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sofia Jakobsson | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
9 | Kosovare Asllani | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 40 | 6.3 | |
17 | Sara Caroline Seger | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
22 | Olivia Schough | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
13 | Amanda Ilestedt | Defender | 3 | 2 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 5 | 45 | 9.3 | |
11 | Stina Blackstenius | Forward | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 23 | 5.9 | |
23 | Elin Rubensson | Defender | 3 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 49 | 7.3 | |
18 | Fridolina Rolfo | Forward | 5 | 1 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 50 | 7.8 | |
6 | Magdalena Eriksson | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
2 | Jonna Andersson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 52 | 8.4 | |
7 | Madelen Janogy | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
1 | Zecira Musovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
16 | Filippa Angeldal | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 2 | 68 | 7.6 | |
19 | Johanna Rytting Kaneryd | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 42 | 6.7 | |
14 | Nathalie Bjorn | Defender | 2 | 0 | 1 | 60 | 45 | 75% | 0 | 1 | 87 | 6.8 |
nữ Ý
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Annamaria Serturini | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
9 | Valentina Giacinti | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
6 | Manuela Giugliano | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 50 | 33 | 66% | 0 | 0 | 64 | 6.5 | |
23 | Cecilia Salvai | Defender | 0 | 0 | 0 | 72 | 53 | 73.61% | 0 | 0 | 92 | 7 | |
21 | Valentina Cernoia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
5 | Elena Linari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 2 | 49 | 6.6 | |
20 | Giada Greggi | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
18 | Arianna Caruso | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 44 | 6.5 | |
8 | B.Bonansea | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 4 | 30 | 6.4 | |
7 | Sofia Cantore | Forward | 4 | 2 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 37 | 7.2 | |
17 | Lisa Boattin | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 3 | 64 | 6.4 | |
4 | Lucia Di Guglielmo | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 49 | 6.1 | |
22 | Francesca Durante | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 2 | 45 | 6.3 | |
19 | Martina Lenzini | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
16 | Giulia Dragoni | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 45 | 6.7 | |
14 | Chiara Beccari | Forward | 1 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 37 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ