

0.68
1.12
0.77
0.93
1.10
7.10
17.00
0.99
0.76
0.93
0.77
Diễn biến chính





Ra sân: Hildah Magaia
Kiến tạo: Johanna Rytting Kaneryd

Ra sân: Filippa Angeldal


Ra sân: Linda Motlhalo
Ra sân: Stina Blackstenius

Ra sân: Fridolina Rolfo


Ra sân: Elin Rubensson

Ra sân: Johanna Rytting Kaneryd


Kiến tạo: Kosovare Asllani

Bàn thắng
Phạt đền
𝕴
Hỏng phạt đền
🍸
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔥
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Thụy Điển
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kosovare Asllani | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
13 | Amanda Ilestedt | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
11 | Stina Blackstenius | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
23 | Elin Rubensson | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
18 | Fridolina Rolfo | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
6 | Magdalena Eriksson | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
2 | Jonna Andersson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
1 | Zecira Musovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
16 | Filippa Angeldal | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
19 | Johanna Rytting Kaneryd | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
14 | Nathalie Bjorn | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 12 | 6.6 |
nữ Nam Phi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Refiloe Jane | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
12 | Jermaine Seoposenwe | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
10 | Linda Motlhalo | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
11 | Thembi Kgatlana | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
13 | Bambanani Mbane | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
2 | Lebohang Ramalepe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
19 | Kholosa Biyana | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
18 | Sibulele Holweni | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
3 | Bongeka Gamede | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.7 | |
8 | Hildah Magaia | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
1 | Kaylin Swart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ