

90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
1.03
0.77
0.93
0.77
3.28
3.13
2.05
0.65
1.10
0.70
1.00
Diễn biến chính




Ra sân: Trinity Rodman
Ra sân: Johanna Rytting Kaneryd

Ra sân: Kosovare Asllani

Ra sân: Filippa Angeldal


Ra sân: Alex Morgan
Ra sân: Stina Blackstenius



Ra sân: Emily Sonnett

Ra sân: Emily Fox
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
﷽
🦹 Phản lưới nhà
🅺
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🐭 𒐪
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Thụy Điển
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kosovare Asllani | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
13 | Amanda Ilestedt | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 15 | 6.7 | |
11 | Stina Blackstenius | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
23 | Elin Rubensson | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.5 | |
18 | Fridolina Rolfo | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 11 | 6.7 | |
6 | Magdalena Eriksson | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
2 | Jonna Andersson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
1 | Zecira Musovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
16 | Filippa Angeldal | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
19 | Johanna Rytting Kaneryd | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
14 | Nathalie Bjorn | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.6 |
nữ Mỹ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Alex Morgan | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
10 | Lindsey Michelle Horan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
19 | Crystal Dunn | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
8 | Julie Ertz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
14 | Emily Sonnett | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
1 | Alyssa Naeher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
11 | Sophia Smith | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
23 | Emily Fox | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
4 | Naomi Girma | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
17 | Andi Sullivan | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
20 | Trinity Rodman | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ