

0.89
0.91
0.85
0.85
2.63
2.81
2.67
0.86
0.89
0.72
0.98
Diễn biến chính


Kiến tạo: Mariona Caldentey


Ra sân: Rachel Daly

Ra sân: Alessia Russo

Ra sân: Alba Redondo



Ra sân: Laia Codina Panedas



Ra sân: Ella Ann Toone
Ra sân: Mariona Caldentey

Bàn thắng
Phạt đền
꧟ Hỏng phạt đền
ဣ
🌺 🍌 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✃ Tha𓃲y người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Tây Ban Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jennifer Hermoso | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 54 | 38 | 70.37% | 0 | 1 | 73 | 6.6 | |
11 | Alexia Putellas | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 17 | 6.9 | |
6 | Aitana Bonmati | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 1 | 74 | 7.9 | |
17 | Alba Redondo | Forward | 1 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
4 | Irene Paredes Hernandez | Defender | 1 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 2 | 66 | 7.5 | |
8 | Mariona Caldentey | Forward | 1 | 1 | 2 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 0 | 81 | 7.3 | |
3 | Teresa Abelleira | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 2 | 67 | 7.3 | |
23 | Cata Coll | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 32 | 7.6 | |
2 | Ona Batlle | Defender | 1 | 1 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 1 | 69 | 7.8 | |
5 | Ivana Andres Sanz | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
12 | Oihane Hernandez Zurbano | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.8 | |
14 | Laia Codina Panedas | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 58 | 6.8 | |
19 | Olga Carmona | Defender | 1 | 1 | 1 | 63 | 45 | 71.43% | 0 | 1 | 102 | 7.7 | |
18 | Salma Paralluelo | Forward | 3 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 48 | 6.7 |
nữ Anh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Lucia Bronze | Defender | 1 | 0 | 0 | 49 | 34 | 69.39% | 0 | 6 | 83 | 7.5 | |
5 | Alex Greenwood | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 59 | 6.4 | |
8 | Georgia Stanway | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 54 | 7 | |
6 | Millie Bright | Defender | 2 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 6 | 43 | 6.9 | |
9 | Rachel Daly | Forward | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 27 | 7 | |
19 | Bethany England | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
10 | Ella Ann Toone | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
11 | Lauren Hemp | Forward | 4 | 2 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 41 | 6.5 | |
18 | Chloe Kelly | Forward | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
4 | Keira Walsh | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 1 | 50 | 6.5 | |
23 | Alessia Russo | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
7 | Lauren James | Forward | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 25 | 7.1 | |
1 | Mary Earps | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 35 | 7.6 | |
16 | Jessica Carter | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 0 | 59 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ