

90phút [1-1], 120phút [2-1]
0.83
0.97
0.90
0.80
1.83
3.25
3.80
0.99
0.76
0.68
1.02
Diễn biến chính






Ra sân: Jill Roord

Ra sân: Alba Redondo

Ra sân: Laia Codina Panedas




Ra sân: Sherida Spitse
Ra sân: Aitana Bonmati


Ra sân: Esmee Brugts

Kiến tạo: Victoria Pelova
Ra sân: Oihane Hernandez Zurbano


Ra sân: Damaris Egurrola
Ra sân: Esther Gonzalez

Ra sân: Mariona Caldentey


Ra sân: Stefanie van der Gragt
Kiến tạo: Jennifer Hermoso

Bàn thắng
Phạt đền
♏ Hỏng phạt𝓀 đền
Phản lưới nhà
🗹
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
꧋
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Tây Ban Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jennifer Hermoso | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 7.1 | |
6 | Aitana Bonmati | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.9 | |
17 | Alba Redondo | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
4 | Irene Paredes Hernandez | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
8 | Mariona Caldentey | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
9 | Esther Gonzalez | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
3 | Teresa Abelleira | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 10 | 6.7 | |
23 | Cata Coll | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
2 | Ona Batlle | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
12 | Oihane Hernandez Zurbano | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
14 | Laia Codina Panedas | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Hà Lan nữ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Lieke Martens | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
3 | Stefanie van der Gragt | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
8 | Sherida Spitse | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
6 | Jill Roord | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
7 | Lineth Beerensteyn | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
14 | Jackie Groenen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
20 | Dominique Janssen | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
17 | Victoria Pelova | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
22 | Esmee Brugts | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
21 | Damaris Egurrola | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
1 | Daphne van Domselaar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ