Vòng Group
22:00 ngày 31/07/2024
nữ Nhật Bản
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 1)
nữ Nigeria
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
+1.25
0.76
O 2.5
0.89
U 2.5
0.89
1
1.33
X
4.60
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.84
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Phút
nữ Nigeria nữ Nigeria
Maika Hamano 1 - 0
Kiến tạo: Riko Ueki
match goal
22'
Mina Tanaka 2 - 0 match goal
32'
42'
match goal 2 - 1 Jennifer Echegini
Kiến tạo: Christy Ucheibe
Hikaru Kitagawa 3 - 1 match goal
45'
45'
match yellow.png ജ Blessing Demehin
Kiko Seike
Ra sân: Mina Tanaka
match change
46'
46'
match change Nicole Payne
Ra sân: Chidinma Okeke
🍒 Miyabi Moriya Penalty cancelled match var
53'
NAGANO Fuka
Ra sân: Yui Hasegawa
match change
60'
Hinata Miyazawa
Ra sân: Hikaru Kitagawa
match change
60'
60'
match change Chinwendu Ihezuo
Ra sân: Asisat Oshoala
75'
match change Esther Okoronkwo
Ra sân: Deborah Abiodun
Remina Chiba
Ra sân: Miyabi Moriya
match change
80'
90'
match change Uchenna Kanu
Ra sân: Osinachi Ohale
Momoko Tanikawa
Ra sân: Riko Ueki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♈ Hỏng phạt đền match phan luoi🐠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♒ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
nữ Nigeria nữ Nigeria
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
424
 
Số đường chuyền
 
494
8
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Thử thách
 
6
103
 
Pha tấn công
 
78
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Remina Chiba
18
Chika Hirao
3
Moeka Minami
7
Hinata Miyazawa
10
NAGANO Fuka
8
Kiko Seike
12
Momoko Tanikawa
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản 5-3-2
4-2-3-1 nữ Nigeria nữ Nigeria
1
Yamashit...
13
Kitagawa
21
Ishikawa
4
Kumagai
5
Takahash...
20
Moriya
16
Hayashi
14
Hasegawa
17
Hamano
9
Ueki
11
Tanaka
16
Nnadozie
2
Alozie
3
Ohale
14
Demehin
5
Okeke
10
Ucheibe
13
Abiodun
15
Ajibade
11
Echegini
7
Payne
8
Oshoala

Substitutes

17
Chinwendu Ihezuo
12
Uchenna Kanu
9
Chinonyerem Macleans
6
Esther Okoronkwo
1
Tochukwu Oluehi
18
Ifeoma Onumonu
4
Nicole Payne
Đội hình dự bị
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Remina Chiba 19
Chika Hirao 18
Moeka Minami 3
Hinata Miyazawa 7
NAGANO Fuka 10
Kiko Seike 8
Momoko Tanikawa 12
nữ Nhật Bản nữ Nigeria
17 Chinwendu Ihezuo
12 Uchenna Kanu
9 Chinonyerem Macleans
6 Esther Okoronkwo
1 Tochukwu Oluehi
18 Ifeoma Onumonu
4 Nicole Payne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
56.67% Kiểm soát bóng 46.67%
2.67 Phạm lỗi 3.67
0 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 0.8
3.3 Phạt góc 4.6
4.9 Sút trúng cầu môn 5.4
41.9% Kiểm soát bóng 52.8%
5 Phạm lỗi 3
0.2 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Nhật Bản (14trận)
Chủ Khách
nữ Nigeria (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
4
2
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0