Vòng
12:00 ngày 13/06/2021
nữ Nhật Bản
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
Mexico (w)
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃

Diễn biến chính

nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Phút
Mexico (w) Mexico (w)
Mana Iwabuchi 1 - 0
Kiến tạo: Honoka Hayashi
match goal
36'
Mina Tanaka 2 - 0
Kiến tạo: Mana Iwabuchi
match goal
46'
50'
match goal 2 - 1
Yuka Momiki 3 - 1 match goal
54'
4 - 1 match goal
74'
Jun ENDO 5 - 1 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦗ Hỏng phạt đền match phan luoi🍎 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎀 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Mexico (w) Mexico (w)
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
4
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
4
109
 
Pha tấn công
 
74
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Doko M.
12
Endo J.
21
Hirao C.
13
Kinoshita M.
23
Kitamura N.
17
Miura N.
19
Shiokoshi Y.
9
Sugasawa Y.
6
Sugita H.
15
Takahashi H.
22
Takarada S.
18
Yamashita A.
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản 4-3-3
3-4-2 Mexico (w) Mexico (w)
1
S.
5
M.
16
A.
2
R.
4
S.
20
H.
14
Y.
7
E.
10
Y.
11
M.
8
M.
12
E.
14
K.
2
K.
13
B.
4
M.
10
S.
18
C.
7
B.
16
N.
17
A.
11
L.

Substitutes

6
Bernal R.
9
Cervantes A.
19
Diaz N.
5
Lopez J.
21
Montoya J.
8
Palacios K.
20
Reyes M.
15
Reyes R.
1
Santiago C.
Đội hình dự bị
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Doko M. 3
Endo J. 12
Hirao C. 21
Kinoshita M. 13
Kitamura N. 23
Miura N. 17
Shiokoshi Y. 19
Sugasawa Y. 9
Sugita H. 6
Takahashi H. 15
Takarada S. 22
Yamashita A. 18
nữ Nhật Bản Mexico (w)
6 Bernal R.
9 Cervantes A.
19 Diaz N.
5 Lopez J.
21 Montoya J.
8 Palacios K.
20 Reyes M.
15 Reyes R.
1 Santiago C.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.33
0 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 5.33
58% Kiểm soát bóng 50.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.9
0.6 Bàn thua 0.8
4 Phạt góc 5.2
0.2 Thẻ vàng 1.1
5.3 Sút trúng cầu môn 5
41.8% Kiểm soát bóng 51%
4.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Nhật Bản (2trận)
Chủ Khách
Mexico (w) (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1