

0.80
1.00
1.10
0.60
0.88
0.87
0.90
0.80
Diễn biến chính


Kiến tạo: Alex Morgan






Ra sân: Nguyen Thi Tuyet Dung


Ra sân: Nguyen Thi Bich Thuy

Ra sân: Luong Thi Thu Thuong
Ra sân: Savannah Demelo

Ra sân: Alex Morgan

Ra sân: Trinity Rodman



Ra sân: Huynh Nhu
Kiến tạo: Sophia Smith

Ra sân: Emily Fox

Ra sân: Crystal Dunn


Ra sân: Tran Thi Hai Linh
Bàn thắng
Phạt đền
ꦍ
Hỏng phạt đền
ꦬ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔯
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Mỹ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Alex Morgan | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
10 | Lindsey Michelle Horan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
19 | Crystal Dunn | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.4 | |
8 | Julie Ertz | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 8 | 6.8 | |
1 | Alyssa Naeher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
11 | Sophia Smith | Forward | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.8 | |
23 | Emily Fox | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
4 | Naomi Girma | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
9 | Savannah Demelo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
17 | Andi Sullivan | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
20 | Trinity Rodman | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.2 |
Nữ Việt Nam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nguyen Thi Tuyet Dung | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
9 | Huynh Nhu | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
11 | Thai Thi Thao | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
23 | Nguyen Thi Bich Thuy | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
14 | Tran Thi Kim Thanh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
2 | Luong Thi Thu Thuong | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
4 | Tran Thi Thu | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
5 | Hoang Thi Loan | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
13 | Le Thi Diem My | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
17 | Tran Thi Thu Thao | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
10 | Tran Thi Hai Linh | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ