Vòng Quarterfinals
20:00 ngày 03/08/2024
nữ Mỹ
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
nữ Nhật Bản

90phút [0-0], 120phút [1-0]

Địa điểm: Parc des Princes
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.00
O 3
0.89
U 3
0.85
1
1.70
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

nữ Mỹ nữ Mỹ
Phút
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
46'
match change Maika Hamano
Ra sân: Kiko Seike
 Emily Sonnett ♛ match yellow.png
57'
70'
match change Riko Ueki
Ra sân: Mina Tanaka
80'
match change Hinata Miyazawa
Ra sân: Aoba Fujino
91'
match change Hana Takahashi
Ra sân: Toko Koga
Lynn Williams
Ra sân: Mallory Swanson
match change
91'
Trinity Rodman 1 - 0
Kiến tạo: Crystal Dunn
match goal
105'
106'
match change Honoka Hayashi
Ra sân: Yui Hasegawa
Jenna Nighswonger
Ra sân: Rose Lavelle
match change
106'
106'
match change Remina Chiba
Ra sân: Hikaru Kitagawa
Casey Short Krueger
Ra sân: Emily Fox
match change
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♍  🌟  Hỏng phạt đền match phan luoi  💛 Phản lưới nhà ⭕ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ✅ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Mỹ nữ Mỹ
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
12
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
1026
 
Số đường chuyền
 
403
3
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
34
14
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Corners (Overtime)
 
2
6
 
Thử thách
 
15
197
 
Pha tấn công
 
94
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Sam Coffey
6
Casey Short Krueger
18
Casey Murphy
13
Jenna Nighswonger
21
Emily Sams
15
Jaedyn Shaw
8
Lynn Williams
nữ Mỹ nữ Mỹ 4-1-2-3
3-4-3 nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
1
Naeher
7
Dunn
14
Sonnett
4
Girma
2
Fox
3
Albert
10
Horan
16
Lavelle
11
Smith
9
Swanson
5
Rodman
1
Yamashit...
6
Koga
4
Kumagai
3
Minami
20
Moriya
14
Hasegawa
10
Fuka
13
Kitagawa
8
Seike
11
Tanaka
15
Fujino

Substitutes

19
Remina Chiba
17
Maika Hamano
16
Honoka Hayashi
7
Hinata Miyazawa
22
Shu Ohba
5
Hana Takahashi
9
Riko Ueki
Đội hình dự bị
nữ Mỹ nữ Mỹ
Sam Coffey 17
Casey Short Krueger 6
Casey Murphy 18
Jenna Nighswonger 13
Emily Sams 21
Jaedyn Shaw 15
Lynn Williams 8
nữ Mỹ nữ Nhật Bản
19 Remina Chiba
17 Maika Hamano
16 Honoka Hayashi
7 Hinata Miyazawa
22 Shu Ohba
5 Hana Takahashi
9 Riko Ueki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4
4.33 Sút trúng cầu môn 6.67
60% Kiểm soát bóng 56.67%
1.33 Phạm lỗi 2.67
0 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.8
0.6 Bàn thua 0.7
3.9 Phạt góc 3.3
3.9 Sút trúng cầu môn 4.9
44.2% Kiểm soát bóng 41.9%
2.6 Phạm lỗi 5
0.5 Thẻ vàng 0.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Mỹ (20trận)
Chủ Khách
nữ Nhật Bản (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
4
0
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1