Vòng Bán kết
22:59 ngày 06/08/2024
nữ Mỹ
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
nữ Đức

90phút [0-0], 120phút [1-0]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.88
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.05
X
3.75
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

nữ Mỹ nữ Mỹ
Phút
nữ Đức nữ Đức
44'
match yellow.png  🌳 Marina Hegering ✃ 
Emily Sonnett
Ra sân: Tierna Davidson
match change
46'
Lynn Williams
Ra sân: Rose Lavelle
match change
60'
69'
match change Laura Freigang
Ra sân: Nicole Anyomi
78'
match change Bibiane Schulze
Ra sân: Marina Hegering
91'
match change Elisa Senb
Ra sân: Sydney Matilda Lohmann
Korbin Albert
Ra sân: Lindsey Michelle Horan
match change
91'
Jenna Nighswonger
Ra sân: Crystal Dunn
match change
91'
Sophia Smith 1 - 0
Kiến tạo: Mallory Swanson
match goal
95'
106'
match change Sara Doorsoun-Khajeh
Ra sân: Felicitas Rauch
108'
match yellow.png   Jule ♉Brand ๊
Casey Short Krueger
Ra sân: Mallory Swanson
match change
111'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ಞ  Hỏng phạt đền 🍨 match phan luoi 𓆉 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𝓰 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Mỹ nữ Mỹ
nữ Đức nữ Đức
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
7
26
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
656
 
Số đường chuyền
 
489
10
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
3
6
 
Cứu thua
 
9
27
 
Rê bóng thành công
 
38
13
 
Đánh chặn
 
9
2
 
Corners (Overtime)
 
2
10
 
Thử thách
 
14
157
 
Pha tấn công
 
112
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Korbin Albert
6
Casey Short Krueger
18
Casey Murphy
13
Jenna Nighswonger
15
Jaedyn Shaw
14
Emily Sonnett
8
Lynn Williams
nữ Mỹ nữ Mỹ 3-4-3
4-4-2 nữ Đức nữ Đức
1
Naeher
12
Davidson
4
Girma
2
Fox
7
Dunn
17
Coffey
10
Horan
5
Rodman
16
Lavelle
11
Smith
9
Swanson
12
Berger
15
Gwinn
3
Hendrich
5
Hegering
19
Rauch
8
Lohmann
9
Nusken
6
Minge
17
Buhl
16
Brand
21
Anyomi

Substitutes

4
Bibiane Schulze
13
Sara Doorsoun-Khajeh
18
Vivien Endemann
10
Laura Freigang
1
Merle Frohms
2
Sarai Linder
14
Elisa Senb
Đội hình dự bị
nữ Mỹ nữ Mỹ
Korbin Albert 3
Casey Short Krueger 6
Casey Murphy 18
Jenna Nighswonger 13
Jaedyn Shaw 15
Emily Sonnett 14
Lynn Williams 8
nữ Mỹ nữ Đức
4 Bibiane Schulze
13 Sara Doorsoun-Khajeh
18 Vivien Endemann
10 Laura Freigang
1 Merle Frohms
2 Sarai Linder
14 Elisa Senb

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.67
4.33 Sút trúng cầu môn 9
60% Kiểm soát bóng 56.33%
1.33 Phạm lỗi 10
0 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.3
0.6 Bàn thua 1.1
3.9 Phạt góc 5.4
3.9 Sút trúng cầu môn 8
44.2% Kiểm soát bóng 57.3%
2.6 Phạm lỗi 8.3
0.5 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Mỹ (20trận)
Chủ Khách
nữ Đức (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
1
1
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
3