

0.80
1.00
0.89
0.81
1.03
12.00
20.00
0.72
1.03
0.77
0.93
Diễn biến chính


Kiến tạo: Kathrin Julia Hendrich

Kiến tạo: Klara Buhl



Ra sân: Klara Buhl

Ra sân: Melanie Leupolz

Ra sân: Lina Magull


Ra sân: Anissa Lahmari



Ra sân: Elodie Nakkach

Ra sân: Yasmin Katie Mrabet
Ra sân: Alexandra Popp

Ra sân: Felicitas Rauch


Ra sân: Sakina Ouzraoui

Ra sân: Rosella Ayane


Bàn thắng
Phạt đền
🍸
Hỏng phạt đền
ꦓ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒊎
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Đức
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alexandra Popp | Forward | 3 | 3 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 20 | 8.6 | |
18 | Melanie Leupolz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
13 | Sara Dabritz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
9 | Svenja Huth | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
3 | Kathrin Julia Hendrich | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 58 | 7.2 | |
23 | Sara Doorsoun-Khajeh | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 58 | 6.8 | |
20 | Lina Magull | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
17 | Felicitas Rauch | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 64 | 7 | |
19 | Klara Buhl | Forward | 1 | 1 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
22 | Jule Brand | Defender | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.4 | |
1 | Merle Frohms | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 |
nữ Maroc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khadija Er-Rmichi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.8 | |
2 | Zineb Redouani | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
17 | Hanane Ait El Haj | Defender | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
21 | Yasmin Katie Mrabet | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
4 | Sara Kassi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 32 | 7.4 | |
6 | Elodie Nakkach | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
11 | Fatima Tagnaout | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
16 | Anissa Lahmari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 27 | 6.6 | |
7 | Ghizlane Chebbak | Forward | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
19 | Sakina Ouzraoui | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 17 | 6.2 | |
23 | Rosella Ayane | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ