Vòng Group
22:00 ngày 28/07/2024
nữ Brazil
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
nữ Nhật Bản
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.92
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
3.00
X
3.20
2
2.15
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.85
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

nữ Brazil nữ Brazil
Phút
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
꧙  Lauren Eduarda Leal Costa 🌼 match yellow.png
3'
 Marta Vieira da Silva 🐼 match yellow.png
44'
45'
match hong pen  𝔉  Mina Tanaka ๊
Ludmila da Silva
Ra sân: Priscila Flor da Silva
match change
46'
Jheniffer da Silva Cordinali Gouveia
Ra sân: Gabi Nunes
match change
46'
Tarciane Karen dos Santos de Lima
Ra sân: Lauren Eduarda Leal Costa
match change
46'
Jheniffer da Silva Cordinali Gouveia 1 - 0
Kiến tạo: Ludmila da Silva
match goal
56'
57'
match change Riko Ueki
Ra sân: Maika Hamano
70'
match change Kiko Seike
Ra sân: Toko Koga
Duda Sampaio
Ra sân: Angelina Alonso Costantino
match change
70'
71'
match yellow.png  Mo𒉰eka Minami
80'
match change Momoko Tanikawa
Ra sân: Miyabi Moriya
80'
match change Remina Chiba
Ra sân: Hinata Miyazawa
Kerolin Nicoli Israel Ferraz
Ra sân: Marta Vieira da Silva
match change
85'
89'
match var Momoko Tanikawa Peꩵnalty awarded 
90'
match goal 1 - 1 Momoko Tanikawa
90'
match pen 1 - 2 Saki Kumagai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧟  💙 Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà ꦉ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ﷽  ꦿ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Brazil nữ Brazil
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
18
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
543
 
Số đường chuyền
 
293
15
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
1
27
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
8
8
 
Thử thách
 
12
92
 
Pha tấn công
 
77
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Duda Sampaio
18
Gabrielle Jordao Portilho
11
Jheniffer da Silva Cordinali Gouveia
7
Kerolin Nicoli Israel Ferraz
14
Ludmila da Silva
12
Taina Suelen Borges de Oliveira
3
Tarciane Karen dos Santos de Lima
nữ Brazil nữ Brazil 5-2-3
5-3-2 nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
1
Lorena
13
Yasmim
4
Souza
21
Costa
15
Thais
2
Silva
17
Vitoria
20
Costanti...
10
Silva
16
Nunes
19
Silva
1
Yamashit...
20
Moriya
5
Takahash...
4
Kumagai
3
Minami
6
Koga
14
Hasegawa
10
Fuka
7
Miyazawa
17
Hamano
11
Tanaka

Substitutes

19
Remina Chiba
16
Honoka Hayashi
18
Chika Hirao
21
Rion Ishikawa
8
Kiko Seike
12
Momoko Tanikawa
9
Riko Ueki
Đội hình dự bị
nữ Brazil nữ Brazil
Duda Sampaio 5
Gabrielle Jordao Portilho 18
Jheniffer da Silva Cordinali Gouveia 11
Kerolin Nicoli Israel Ferraz 7
Ludmila da Silva 14
Taina Suelen Borges de Oliveira 12
Tarciane Karen dos Santos de Lima 3
nữ Brazil nữ Nhật Bản
19 Remina Chiba
16 Honoka Hayashi
18 Chika Hirao
21 Rion Ishikawa
8 Kiko Seike
12 Momoko Tanikawa
9 Riko Ueki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng
8 Sút trúng cầu môn 6.67
52.33% Kiểm soát bóng 56.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.8
1.1 Bàn thua 0.7
5.5 Phạt góc 3.3
2.4 Thẻ vàng 0.2
5.5 Sút trúng cầu môn 4.9
49.6% Kiểm soát bóng 41.9%
7 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Brazil (14trận)
Chủ Khách
nữ Nhật Bản (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
4
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
0
3
0
1