

0.80
1.00
0.85
0.85
1.04
11.00
19.00
1.05
0.70
0.80
0.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: Lucia Alves

Kiến tạo: Telma Encarnacao


Ra sân: Nguyen Thi Bich Thuy

Ra sân: Duong Thi Van
Ra sân: Francisca Nazareth

Ra sân: Jessica da Silva


Ra sân: Huynh Nhu

Ra sân: Luong Thi Thu Thuong
Ra sân: Telma Encarnacao


Ra sân: Andreia Jacinto

Ra sân: Ana Seica

Bàn thắng
Phạt đền
🌃
Hỏng phạt đền
ꦺ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ജ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Bồ Đào Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carole Costa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 92 | 87 | 94.57% | 0 | 2 | 94 | 7.1 | |
18 | Carolina Mendes | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
12 | Patricia Morais | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
9 | Ana Borges | Forward | 0 | 0 | 1 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 1 | 80 | 7.3 | |
8 | Andreia Norton | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 22 | 7.1 | |
10 | Jessica da Silva | Forward | 5 | 1 | 3 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
21 | Ana Ines Palma Capeta | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
6 | Andreia Jacinto | Midfielder | 4 | 0 | 4 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 2 | 73 | 7.9 | |
11 | Tatiana Pinto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 0 | 74 | 6.6 | |
5 | Joana Filipa Gaspar Silva Marchao | Defender | 2 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 71 | 7.5 | |
20 | Francisca Nazareth | Midfielder | 4 | 2 | 3 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 58 | 9.1 | |
23 | Telma Encarnacao | Forward | 7 | 4 | 3 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 51 | 8.2 | |
17 | Ana Seica | Defender | 0 | 0 | 3 | 77 | 62 | 80.52% | 0 | 3 | 96 | 7.5 | |
3 | Lucia Alves | Defender | 1 | 1 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 63 | 7.4 |
Nữ Việt Nam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Huynh Nhu | Forward | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 33 | 6.7 | |
11 | Thai Thi Thao | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 3 | 47 | 6.1 | |
12 | Pham Hai Yen | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
19 | Nguyen Thi Thanh Nha | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 29 | 5.8 | |
23 | Nguyen Thi Bich Thuy | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 35 | 7 | |
3 | Chuong Thi Kieu | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
14 | Tran Thi Kim Thanh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 38 | 8 | |
2 | Luong Thi Thu Thuong | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
4 | Tran Thi Thu | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 4 | 26.67% | 0 | 1 | 30 | 6.4 | |
5 | Hoang Thi Loan | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 1 | 46 | 6.4 | |
13 | Le Thi Diem My | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 34 | 6.3 | |
17 | Tran Thi Thu Thao | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 47 | 6.5 | |
10 | Tran Thi Hai Linh | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
16 | Duong Thi Van | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 26 | 6.3 | |
21 | Ngan Thi Van Su | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ