

1.02
0.78
0.90
0.80
1.78
3.27
4.05
0.95
0.80
0.68
1.02
Diễn biến chính


Kiến tạo: Mary Fowler


Ra sân: Rikke Laentver Sevecke

Ra sân: Rikke Marie Madsen

Kiến tạo: Emily van Egmond


Ra sân: Kathrine Moller Kuhl
Ra sân: Emily van Egmond

Ra sân: Hayley Raso


Ra sân: Karen Holmgaard

Ra sân: Amalie Vangsgaard
Ra sân: Mary Fowler

Ra sân: Caitlin Foord

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦜ
✃ P🦩hản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🍒
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Australia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Emily van Egmond | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 39 | 7.3 | |
20 | Samantha May Kerr | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
9 | Caitlin Foord | Forward | 3 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 43 | 7.8 | |
19 | Katrina Gorry | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 54 | 38 | 70.37% | 0 | 2 | 78 | 6.9 | |
14 | Alanna Kennedy | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 8 | 60 | 7.2 | |
21 | Ellie Carpenter | Defender | 1 | 0 | 1 | 42 | 26 | 61.9% | 0 | 2 | 81 | 7.3 | |
16 | Hayley Raso | Forward | 1 | 1 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 41 | 7.1 | |
7 | Stephanie Catley | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 2 | 61 | 7.1 | |
5 | Cortnee Vine | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
23 | Kyra Cooney-Cross | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 46 | 7 | |
18 | Mackenzie Arnold | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 13 | 37.14% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
11 | Mary Fowler | Forward | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 29 | 7.7 | |
15 | Clare Hunt | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 3 | 64 | 7.3 |
nữ Đan Mạch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Sanne Troelsgaard Nielsen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
10 | Pernille Harder | Midfielder | 5 | 2 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 2 | 51 | 7.7 | |
11 | Katrine Veje | Defender | 1 | 1 | 1 | 84 | 64 | 76.19% | 0 | 2 | 113 | 6.7 | |
5 | Simone Boye Sorensen | Defender | 1 | 0 | 0 | 93 | 77 | 82.8% | 0 | 5 | 104 | 6.9 | |
4 | Rikke Laentver Sevecke | Defender | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
21 | Mille Gejl Jensen | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
17 | Rikke Marie Madsen | Forward | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
8 | Emma Snerle | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 9 | 7 | |
20 | Signe Bruun | Forward | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 16 | 6.8 | |
19 | Janni Thomsen | Defender | 1 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 44 | 6.3 | |
6 | Karen Holmgaard | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 32 | 24 | 75% | 0 | 2 | 42 | 6.4 | |
12 | Kathrine Moller Kuhl | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 1 | 57 | 6.6 | |
1 | Lene Christensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 27 | 6.4 | |
3 | Stine Ballisager Pedersen | Defender | 0 | 0 | 0 | 78 | 65 | 83.33% | 0 | 3 | 88 | 6.7 | |
2 | Josefine Hasbo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
9 | Amalie Vangsgaard | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 25 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ