Vòng 12
22:00 ngày 20/10/2023
Novi Pazar
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Cukaricki Stankom
Địa điểm: Kraj Morave
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.70
O 2.25
0.72
U 2.25
0.88
1
2.70
X
3.08
2
2.20
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.70
O 1
0.90
U 1
0.70

Diễn biến chính

Novi Pazar Novi Pazar
Phút
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
25'
match yellow.png  Viktor Rogan ꧋
Emir Azemovic ౠ match yellow.png
30'
44'
match yellow.png ꧙ Sunday Adetunji  🌳
Abdoulaye Ciss🍰e match yellow.png
57'
63'
match yellow.png 🧜  Bojica Nikcevic 🌳
 ꧟ Uros Lazic match yellow.png
79'
Jo Jin Ho match yellow.png
79'
Marko Obradovic 1 - 0
Kiến tạo: Seydouba Soumah
match goal
81'
Rafaꦰel Floro  match yellow.png
85'
87'
match yellow.png  Stankovic 🍸Niko൲la

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ﷽  Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà 🥀 ൩  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🐭 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Novi Pazar Novi Pazar
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
442
 
Số đường chuyền
 
442
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
6
70
 
Pha tấn công
 
68
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 33.33%
18.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
2 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 4.5
2.5 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 4.1
46.5% Kiểm soát bóng 45.2%
14.7 Phạm lỗi 15.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Novi Pazar (27trận)
Chủ Khách
Cukaricki Sta🤪nkom (26trận) 🎃 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
2
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
2
HT-B/FT-B
4
5
1
3