Vòng 31
22:00 ngày 08/02/2025
Notts County
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Morecambe
Địa điểm: Meadow Lane Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.83
O 2.5
0.57
U 2.5
1.25
1
1.40
X
4.80
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.91
O 0.5
0.29
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Notts County Notts County
Phút
Morecambe Morecambe
William Jarvis
Ra sân: Jodi Jones
match change
25'
37'
match yellow.png 𝕴 Paul Lewis
 George Abbott 🦄 ❀ match yellow.png
45'
46'
match change Marcus Dackers
Ra sân: Lee Angol
52'
match yellow.png   🅠💫 Andrew Dallas
Charlie Whitaker 1 - 0 match goal
66'
69'
match yellow.png  ✱ Callum Cooke  🧔
69'
match yellow.png  ꧑ 💧 David Tutonda 
Conor Grant
Ra sân: Curtis Edwards
match change
74'
Alassana Jatta 2 - 0 match goal
75'
Jack Hinchy
Ra sân: Alassana Jatta
match change
82'
82'
match change Ben Tollitt
Ra sân: Callum Cooke
Zak Johnson
Ra sân: Kellan Gordon
match change
82'
90'
match yellow.png 💛 Max Taylor 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🌳 🦂 match phan luoi Phản lưới nhà  🤪 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🔯  Thay người 𒁃  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Notts County Notts County
Morecambe Morecambe
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
9
19
 
Sút Phạt
 
9
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
465
 
Số đường chuyền
 
261
83%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
61
24
 
Đánh đầu thành công
 
26
5
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
31
16
 
Cản phá thành công
 
18
2
 
Thử thách
 
7
17
 
Long pass
 
33
98
 
Pha tấn công
 
109
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
William Jarvis
11
Conor Grant
27
Zak Johnson
6
Jack Hinchy
21
Sam Slocombe
24
Robbie Cundy
44
Madou Cisse
Notts County Notts County 3-4-2-1
4-3-3 Morecambe Morecambe
1
Bass
4
Bedeau
5
Platt
3
McDonald
10
Jones
18
Palmer
33
Abbott
2
Gordon
22
Edwards
16
Whitaker
29
Jatta
12
Schofiel...
2
Hendrie
5
Taylor
14
Williams
23
Tutonda
8
Macadam
17
Lewis
20
Cooke
7
Edwards
16
Dallas
10
Angol

Substitutes

19
Marcus Dackers
18
Ben Tollitt
1
Harry Burgoyne
6
Jamie Stott
24
Yann Songo'o
4
Thomas White
9
Hallam Hope
Đội hình dự bị
Notts County Notts County
William Jarvis 36
Conor Grant 11
Zak Johnson 27
Jack Hinchy 6
Sam Slocombe 21
Robbie Cundy 24
Madou Cisse 44
Notts County Morecambe
19 Marcus Dackers
18 Ben Tollitt
1 Harry Burgoyne
6 Jamie Stott
24 Yann Songo'o
4 Thomas White
9 Hallam Hope

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
64% Kiểm soát bóng 46.67%
6.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 4
61.9% Kiểm soát bóng 43.4%
7.8 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌼 Notts County (38trận) 
Chủ Khách
Morecambe (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
0
9
HT-H/FT-T
4
2
5
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
3
1
0
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
4
2
HT-B/FT-B
3
5
6
4

Notts County Notts County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Matthew Palmer Tiền vệ trụ 0 0 2 94 85 90.43% 5 0 109 7.6
10 Jodi Jones Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 6 60% 3 0 20 6.9
3 Rod McDonald Trung vệ 1 1 0 49 39 79.59% 2 11 69 7.4
1 Alex Bass Thủ môn 0 0 0 37 18 48.65% 0 0 48 7.7
22 Curtis Edwards Tiền vệ trụ 2 1 1 14 10 71.43% 0 1 30 7.3
5 Matty Platt Trung vệ 0 0 0 56 53 94.64% 0 3 74 7.1
2 Kellan Gordon Hậu vệ cánh phải 1 1 3 35 27 77.14% 9 1 61 7.5
29 Alassana Jatta Tiền đạo thứ 2 3 1 0 11 10 90.91% 0 1 28 7.5
4 Jacob Bedeau Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 1 5 73 7.5
11 Conor Grant Tiền vệ công 1 1 0 13 12 92.31% 0 0 22 6.9
6 Jack Hinchy Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 21 7.1
36 William Jarvis Cánh trái 1 0 0 23 18 78.26% 2 1 34 7
16 Charlie Whitaker Midfielder 6 3 3 32 27 84.38% 1 1 58 7.8
27 Zak Johnson Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
33 George Abbott Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 62 58 93.55% 0 0 79 6.8

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Gwion Edwards Cánh phải 0 0 1 23 13 56.52% 4 2 41 6.2
10 Lee Angol Tiền đạo thứ 2 2 1 0 5 4 80% 0 1 16 6.8
17 Paul Lewis Tiền đạo thứ 2 0 0 0 23 14 60.87% 0 4 28 6.5
23 David Tutonda Hậu vệ cánh trái 1 0 3 25 21 84% 5 0 47 6.8
18 Ben Tollitt Cánh phải 1 0 1 1 1 100% 6 0 9 6.8
2 Luke Hendrie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 30 71.43% 4 0 77 6.7
20 Callum Cooke Tiền vệ công 1 0 3 24 21 87.5% 3 0 35 7.1
16 Andrew Dallas Tiền đạo thứ 2 6 2 1 22 18 81.82% 2 3 46 7.9
12 Ryan Schofield 0 0 0 20 6 30% 0 1 34 7.5
14 Rhys Williams Trung vệ 1 1 0 9 6 66.67% 0 0 21 6.7
5 Max Taylor Trung vệ 0 0 0 31 19 61.29% 0 6 50 7.2
19 Marcus Dackers Tiền đạo thứ 2 1 1 1 12 6 50% 0 8 21 6.7
8 Harvey Macadam Tiền vệ công 0 0 1 28 24 85.71% 1 2 42 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ