Vòng 37
22:00 ngày 15/03/2025
Notts County
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
Chesterfield
Địa điểm: Meadow Lane Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.90
O 2.5
0.88
U 2.5
0.79
1
2.20
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Notts County Notts County
Phút
Chesterfield Chesterfield
15'
match change Janoi Donacien
Ra sân: Ryheem Sheckleford
70'
match goal 0 - 1 Aribim Pepple
Kiến tạo: Lewis Gordon
Charlie Whitaker
Ra sân: Conor Grant
match change
71'
William Jarvis
Ra sân: Nicholas Tsaroulla
match change
71'
72'
match change Dylan Duffy
Ra sân: Lewis Gordon
William Jarvis 1 - 1 match goal
81'
82'
match change Ryan Colclough
Ra sân: Armando Dobra
82'
match change John Fleck
Ra sân: Oliver Banks
82'
match change Bailey Hobson
Ra sân: Liam Mandeville
88'
match goal 1 - 2 Tom Naylor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💝 Hỏng phạt đền match phan luoiꦺ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💜 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Notts County Notts County
Chesterfield Chesterfield
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
464
 
Số đường chuyền
 
378
80%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
35
24
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
27
90
 
Pha tấn công
 
107
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Charlie Whitaker
36
William Jarvis
13
Milai Perott
27
Zak Johnson
6
Jack Hinchy
44
Madou Cisse
22
Curtis Edwards
Notts County Notts County 3-1-4-2
4-2-3-1 Chesterfield Chesterfield
21
Slocombe
4
Bedeau
5
Platt
28
Macari
18
Palmer
25
Tsaroull...
11
Grant
33
Abbott
2
Gordon
17
McGoldri...
29
Jatta
23
Boot
2
Shecklef...
21
Palmer
5
Grimes
19
Gordon
4
Naylor
26
Metcalfe
7
Mandevil...
28
Banks
17
Dobra
27
Pepple

Substitutes

44
Janoi Donacien
18
Dylan Duffy
11
Ryan Colclough
15
Bailey Hobson
13
John Fleck
1
Max Thompson
34
Michael Oluwakorede Olakigbe
Đội hình dự bị
Notts County Notts County
Charlie Whitaker 16
William Jarvis 36
Milai Perott 13
Zak Johnson 27
Jack Hinchy 6
Madou Cisse 44
Curtis Edwards 22
Notts County Chesterfield
44 Janoi Donacien
18 Dylan Duffy
11 Ryan Colclough
15 Bailey Hobson
13 John Fleck
1 Max Thompson
34 Michael Oluwakorede Olakigbe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 6.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
59% Kiểm soát bóng 55%
10.33 Phạm lỗi 10.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 5.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.2
62.3% Kiểm soát bóng 57.6%
9.1 Phạm lỗi 10
1.7 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💖 Notts County (43trận)
Chủ Khách
💫 Chesterfield (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
8
5
HT-H/FT-T
5
2
2
6
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
2
2
6
1
HT-B/FT-H
1
3
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
4
5
3
5

Notts County Notts County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Sam Slocombe Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 2 49 7
18 Matthew Palmer Tiền vệ trụ 1 0 2 61 49 80.33% 6 0 77 6.7
17 David McGoldrick Tiền vệ công 2 1 1 44 31 70.45% 0 5 55 7.4
5 Matty Platt Trung vệ 0 0 0 69 52 75.36% 0 6 89 7
2 Kellan Gordon Hậu vệ cánh phải 1 0 2 31 24 77.42% 18 0 72 6.7
29 Alassana Jatta Tiền đạo thứ 2 3 2 0 18 13 72.22% 0 2 25 6.1
4 Jacob Bedeau Trung vệ 0 0 1 56 46 82.14% 1 3 73 7.4
11 Conor Grant Tiền vệ công 0 0 3 16 12 75% 2 1 26 7
25 Nicholas Tsaroulla Tiền vệ trái 2 0 0 26 22 84.62% 3 1 47 6.8
28 Lewis Macari Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 2 56 6.6
36 William Jarvis Cánh trái 1 1 1 8 6 75% 0 0 16 7.5
16 Charlie Whitaker Midfielder 1 0 0 5 2 40% 0 1 7 6.5
33 George Abbott Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 55 49 89.09% 0 1 74 7

Chesterfield Chesterfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 John Fleck Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6
4 Tom Naylor Trung vệ 2 2 0 33 24 72.73% 1 4 49 7.5
21 Ashley Palmer Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 5 41 7.1
11 Ryan Colclough Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.6
28 Oliver Banks Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 46 39 84.78% 2 0 57 6.8
44 Janoi Donacien Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 27 75% 1 1 59 6.6
5 Jamie Grimes Trung vệ 0 0 0 37 25 67.57% 0 1 46 6.7
23 Ryan Boot Thủ môn 0 0 0 35 18 51.43% 0 0 42 6.9
7 Liam Mandeville Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 23 82.14% 4 1 48 6.8
2 Ryheem Sheckleford Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.6
17 Armando Dobra Tiền vệ công 1 0 3 24 18 75% 1 0 48 7.7
27 Aribim Pepple Tiền đạo cắm 4 2 0 7 5 71.43% 0 0 23 7
19 Lewis Gordon Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 32 86.49% 1 0 53 7.6
18 Dylan Duffy Tiền vệ trái 0 0 0 8 2 25% 1 0 13 6.6
15 Bailey Hobson Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.3
26 Jenson Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 38 80.85% 2 3 62 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ