

0.82
0.98
0.74
0.96
2.37
3.30
2.58
0.81
0.94
0.95
0.75
Diễn biến chính







Kiến tạo: Max Josef Lowe

Ra sân: Sander Berge

Ra sân: Oliver McBurnie
Ra sân: Adam Idah

Ra sân: Teemu Pukki

Ra sân: Gabriel Davi Gomes Sara

Ra sân: Dimitris Giannoulis


Ra sân: James Mcatee

Ra sân: Thomas Glyn Doyle


Bàn thắng
Phạt đền
𒁏
Hỏng phạt đền
🔥
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🃏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 66 | 6.4 | |
5 | Grant Hanley | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 2 | 56 | 6.67 | |
6 | Ben Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 44 | 72.13% | 0 | 1 | 70 | 6.33 | |
22 | Teemu Pukki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 22 | 5.94 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 1 | 72 | 6.78 | |
28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 18 | 52.94% | 0 | 0 | 42 | 5.82 | |
24 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 3 | 36 | 6.22 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 26 | 68.42% | 6 | 0 | 50 | 6.03 | |
2 | Maximillian Aarons | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 0 | 61 | 5.97 | |
11 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 26 | 5.91 | |
15 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 13 | 5.99 | |
18 | Christos Tzolis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.18 | |
46 | Liam Gibbs | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 6.18 | ||
13 | Marquinhos | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 42 | 6.21 | |
47 | Abu Kamara | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.89 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Billy Sharp | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.36 | |
18 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 32 | 6.88 | |
6 | Chris Basham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.15 | |
4 | John Fleck | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 30 | 66.67% | 0 | 4 | 64 | 7.58 | |
16 | Oliver Norwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 18 | 6.16 | |
2 | George Baldock | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 1 | 0 | 49 | 6.07 | |
12 | John Egan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 3 | 54 | 7.03 | |
13 | Max Josef Lowe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 0 | 42 | 7.75 | |
9 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 18 | 6.58 | |
8 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 40 | 6.36 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 2 | 60 | 7.7 | |
22 | Thomas Glyn Doyle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 33 | 75% | 8 | 1 | 62 | 7.25 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 0 | 47 | 7.53 | |
29 | Iliman Ndiaye | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 44 | 7.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ