Vòng 32
03:00 ngày 12/02/2025
Norwich City
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Preston North End
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.87
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
1.80
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Preston North End Preston North End
5'
match goal 0 - 1 Milutin Osmajic
Kiến tạo: Mads Frokjaer
22'
match change Brad Potts
Ra sân: Duane Holmes
Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Oscar Schwartau
match change
60'
Marcelino Nunez
Ra sân: Jacob Wright
match change
60'
Ante Crnac
Ra sân: Joshua Sargent
match change
60'
64'
match yellow.png Ryan Ledson  ജ
Ante Crnac 🍸  match yellow.png
65'
Matej Jurasek
Ra sân: Anis Ben Slimane
match change
72'
73'
match change Sam Greenwood
Ra sân: Ryan Ledson
73'
match change Liam Lindsay
Ra sân: Ryan Porteous
80'
match yellow.png 🎶  Freddie Woodman
Jose Cordoba
Ra sân: Lucien Mahovo
match change
82'
88'
match change Ched Evans
Ra sân: Milutin Osmajic
89'
match yellow.png Andrew Hu✱ghes ♔ 
♑  Bor🃏ja Sainz Eguskiza match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌄   🔴 Hỏng phạt đền match phan luoi 💃 Phản lưới nhà  𓃲 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 📖  Thay người 🌄  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Preston North End Preston North End
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
546
 
Số đường chuyền
 
375
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
23
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
25
7
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
21
23
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
27
123
 
Pha tấn công
 
103
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Marcelino Nunez
17
Ante Crnac
10
Matej Jurasek
33
Jose Cordoba
19
Jacob Lungi Sorensen
12
George Long
3
Jack Stacey
15
Ruairi McConville
14
Benjamin Chrisene
Norwich City Norwich City 4-2-3-1
3-4-1-2 Preston North End Preston North End
1
Gunn
47
Mahovo
6
Doyle
4
Duffy
35
Fisher
16
Wright
20
Slimane
7
Eguskiza
29
Schwarta...
22
Dobbin
9
Sargent
1
Woodman
2
Porteous
19
Gibson
16
Hughes
29
Hayden
18
Ledson
22
Thordars...
3
Meghoma
25
Holmes
10
Frokjaer
28
Osmajic

Substitutes

20
Sam Greenwood
44
Brad Potts
6
Liam Lindsay
12
Ched Evans
26
Patrick Bauer
7
William Keane
13
David Cornell
24
Felipe
32
Kacper Pasiek
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Marcelino Nunez 26
Ante Crnac 17
Matej Jurasek 10
Jose Cordoba 33
Jacob Lungi Sorensen 19
George Long 12
Jack Stacey 3
Ruairi McConville 15
Benjamin Chrisene 14
Norwich City Preston North End
20 Sam Greenwood
44 Brad Potts
6 Liam Lindsay
12 Ched Evans
26 Patrick Bauer
7 William Keane
13 David Cornell
24 Felipe
32 Kacper Pasiek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2
61% Kiểm soát bóng 49%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 0.7
5.3 Phạt góc 3.3
1.4 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.4
56.2% Kiểm soát bóng 49.6%
9.7 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

No🍃rwich City (36trận)
Chủ Khách
 Presওt𝓡on North End (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
4
5
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
2
3
5
4
HT-B/FT-H
3
0
3
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
3
2
3
3

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shane Duffy Trung vệ 1 0 0 52 43 82.69% 0 3 58 6.37
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 29 5.7
9 Joshua Sargent Tiền đạo thứ 2 2 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 5.97
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 1 0 1 16 14 87.5% 4 0 29 6.31
20 Anis Ben Slimane Tiền vệ trụ 2 1 1 25 16 64% 0 1 39 6.55
6 Callum Doyle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 33 71.74% 0 1 58 6.32
22 Lewis Dobbin Cánh trái 1 0 2 15 13 86.67% 1 0 33 6.17
29 Oscar Schwartau Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 5.89
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 40 88.89% 1 2 55 6.69
47 Lucien Mahovo Defender 0 0 0 27 25 92.59% 1 0 35 6.19
16 Jacob Wright Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 48 6.21

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Andrew Hughes Trung vệ 0 0 0 39 28 71.79% 0 2 51 7
44 Brad Potts Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 19 6.2
25 Duane Holmes Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 1 0 8 6.33
18 Ryan Ledson Tiền vệ trụ 1 0 1 13 11 84.62% 0 2 31 6.83
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 23 7
2 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 1 25 17 68% 1 0 36 6.96
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 0 0 2 23 19 82.61% 0 0 34 6.96
28 Milutin Osmajic Tiền đạo thứ 2 3 1 0 4 3 75% 0 0 12 6.89
22 Stefan Teitur Thordarson Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 2 0 31 6.79
19 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 32 7.13
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 1 0 1 16 11 68.75% 0 0 34 6.53
3 Jayden Meghoma Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 2 0 27 6.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ