Vòng 31
22:00 ngày 08/02/2025
Norwich City
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Derby County
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
1.80
X
3.60
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 0.5
0.40
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Derby County Derby County
27'
match yellow.png 🔜 🐻 Adams Ebrima 
Kellen🌊 Fisher match yellow.png
29'
59'
match yellow.png   Nathaniel P🧸hillips 𒁏
Anis Ben Slimane
Ra sân: Marcelino Nunez
match change
60'
Jack Stacey
Ra sân: Kellen Fisher
match change
60'
61'
match change Jerry Yates
Ra sân: Lars-Jorgen Salvesen
66'
match change Harrison Armstrong
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
67'
match change Callum Elder
Ra sân: Ben Osborne
Joshua Sargent 1 - 0
Kiến tạo: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
match goal
68'
76'
match change Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Kenzo Goudmijn
76'
match change Kayden Jackson
Ra sân: David Ozoh
Oscar Schwartau
Ra sân: Ante Crnac
match change
77'
Benjamin Chrisene
Ra sân: Lucien Mahovo
match change
85'
Jacob Wright
Ra sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
match change
85'
90'
match pen 1 - 1 Jerry Yates
🦂 Callum Doyle match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ༒ Hỏng phạt đền match phan luoi 🌼 Phản lưới nhà ꦓ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💝 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Derby County Derby County
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
8
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
606
 
Số đường chuyền
 
319
88%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
5
19
 
Đánh đầu
 
15
12
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
18
1
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
17
112
 
Pha tấn công
 
73
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Oscar Schwartau
20
Anis Ben Slimane
3
Jack Stacey
16
Jacob Wright
14
Benjamin Chrisene
10
Matej Jurasek
33
Jose Cordoba
12
George Long
15
Ruairi McConville
Norwich City Norwich City 4-3-3
5-4-1 Derby County Derby County
1
Gunn
47
Mahovo
6
Doyle
4
Duffy
35
Fisher
11
Hansen
23
Mclean
26
Nunez
22
Dobbin
9
Sargent
17
Crnac
1
Zetterst...
16
Thompson
6
Langas
12
Phillips
25
Clarke
8
Osborne
11
Laing
32
Ebrima
4
Ozoh
17
Goudmijn
15
Salvesen

Substitutes

20
Callum Elder
19
Kayden Jackson
18
Marcus Anthony Myers-Harness
10
Jerry Yates
28
Harrison Armstrong
24
Ryan Nyambe
31
Josh Vickers
7
Tom Barkhuizen
3
Craig Forsyth
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Oscar Schwartau 29
Anis Ben Slimane 20
Jack Stacey 3
Jacob Wright 16
Benjamin Chrisene 14
Matej Jurasek 10
Jose Cordoba 33
George Long 12
Ruairi McConville 15
Norwich City Derby County
20 Callum Elder
19 Kayden Jackson
18 Marcus Anthony Myers-Harness
10 Jerry Yates
28 Harrison Armstrong
24 Ryan Nyambe
31 Josh Vickers
7 Tom Barkhuizen
3 Craig Forsyth

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 0.67
60% Kiểm soát bóng 45.67%
9.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.3
1.5 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 4.5
1.3 Thẻ vàng 1.4
3.1 Sút trúng cầu môn 2.8
56.4% Kiểm soát bóng 49.4%
9.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦺ Norwich City (38trận) 
Chủ Khách
 Derby County (38trận) 🔜
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
5
7
HT-H/FT-T
2
1
2
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
4
3
6
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
3
0
HT-B/FT-B
3
2
4
1

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shane Duffy Trung vệ 0 0 0 83 70 84.34% 0 5 90 6.75
23 Kenny Mclean Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 59 53 89.83% 1 2 67 6.44
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 1 0 2 58 53 91.38% 1 0 76 7.27
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 3 0 20 5.54
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 41 6.43
9 Joshua Sargent Tiền đạo thứ 2 3 2 1 14 12 85.71% 0 0 29 7.16
14 Benjamin Chrisene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.12
26 Marcelino Nunez Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 54 49 90.74% 1 0 73 6.88
20 Anis Ben Slimane Tiền vệ trụ 0 0 1 22 21 95.45% 1 0 29 6.16
6 Callum Doyle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 108 95 87.96% 0 2 123 6.61
22 Lewis Dobbin Cánh trái 1 0 0 31 26 83.87% 2 1 44 6.24
17 Ante Crnac Cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 26 6.49
29 Oscar Schwartau Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.86
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 29 96.67% 1 0 44 6.32
47 Lucien Mahovo Defender 0 0 1 88 79 89.77% 0 0 101 6.72
16 Jacob Wright Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.93

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 1 47 6.22
11 Nathaniel Mendez Laing Cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 4 0 32 6.6
8 Ben Osborne Tiền vệ trụ 0 0 1 20 15 75% 4 0 41 6.9
18 Marcus Anthony Myers-Harness Cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.63
10 Jerry Yates Tiền đạo thứ 2 2 2 0 2 2 100% 0 1 10 6.65
15 Lars-Jorgen Salvesen Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 14 6.24
20 Callum Elder Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 5 100% 0 0 9 6.27
19 Kayden Jackson Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.1
17 Kenzo Goudmijn Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 15 71.43% 3 0 37 6.06
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 1 0 0 28 26 92.86% 0 1 40 6.26
1 Jacob Widell Zetterstrom Thủ môn 0 0 0 24 7 29.17% 0 0 35 6.19
6 Sondre Klingen Langas Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 0 54 6.15
16 Liam Thompson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 26 83.87% 1 0 46 6.43
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 0 0 1 43 34 79.07% 0 1 57 6.43
4 David Ozoh Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 39 6.98
28 Harrison Armstrong Tiền vệ trụ 1 0 0 10 7 70% 0 0 12 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ