Vòng
07:30 ngày 03/11/2024
North Texas SC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Saint Louis City B

90phút [0-0], 120phút [3-0]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.88
O 3
0.83
U 3
0.98
1
2.10
X
3.50
2
2.87
Hiệp 1
-0.25
1.22
+0.25
0.62
O 1.25
0.91
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

North Texas SC North Texas SC
Phút
Saint Louis City B Saint Louis City B
35'
match yellow.png ꦕ Brendan McSorley
🌳 Tarik Scott match yellow.png
38'
40'
match yellow.png ♍ Matteo Kidd
54'
match yellow.png 🔯 Seth Antwi
74'
match yellow.png ꦦ Michael Wentzel
ܫ Herbert Endeley match yellow.png
90'
Anthony Ramirez 1 - 0
Kiến tạo: Malik Henry Scott
match goal
105'
Pedrinho 2 - 0 match pen
108'
🐻 Abdoul Zanne match yellow.png
110'
Malik Henry Scott 3 - 0
Kiến tạo: Pedrinho
match goal
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌊 Hỏng phạt đền match phan luoi🐼 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍎 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

North Texas SC North Texas SC
Saint Louis City B Saint Louis City B
4
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
455
 
Số đường chuyền
 
450
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
19
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
4
35
 
Ném biên
 
30
7
 
Thử thách
 
11
32
 
Long pass
 
18
69
 
Pha tấn công
 
74
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
58.33% Kiểm soát bóng 54.33%
13.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 2.4
1.2 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 3.8
1.9 Thẻ vàng 2.4
6.9 Sút trúng cầu môn 5
58% Kiểm soát bóng 49.2%
11.4 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🎶 North Texas SC (32trận)
Chủ Khách
🧸 Saint Louis City B (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
3
HT-H/FT-T
3
1
4
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
3
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
0
4
1
3