Vòng 36
17:30 ngày 09/11/2024
Nomme JK Kalju
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Parnu JK Vaprus
Địa điểm: Hiiu staadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.97
+2
0.85
O 3.5
0.98
U 3.5
0.82
1
1.33
X
5.00
2
5.75
Hiệp 1
-0.75
0.74
+0.75
1.08
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju
Phút
Parnu JK Vaprus Parnu JK Vaprus
Guilherme Carvalho 1 - 0 match goal
27'
37'
match yellow.png ඣ ꦦ  Silver Alex Kelder 
Rommi Siht 2 - 0 match goal
39'
46'
match change Joonas Sild
Ra sân: Martin Kaos
67'
match goal 2 - 1 Enrico Veensalu
68'
match change Henri Valja
Ra sân: Silver Alex Kelder
68'
match change Kristjan Kask
Ra sân: Kevin Kauber
73'
match yellow.png Mathias V🎉illota
74'
match change Virgo Vallik
Ra sân: Tristan Pajo
Kaspar Paur
Ra sân: Rommi Siht
match change
77'
85'
match yellow.png  Enrico Veensalu 🤪 🍌
Mihhail Orlov
Ra sân: Guilherme Carvalho
match change
86'
87'
match yellow.png Uku Korre
89'
match change Reimo Madissoo
Ra sân: Mathias Villota
Alex Tamm match yellow.png
90'
90'
match yellow.png   Sander Kapper ꦕ 🅠
 🐻 Pavel Marin match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🔯 Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà ♈ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐓 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju
Parnu JK Vaprus Parnu JK Vaprus
9
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
119
 
Pha tấn công
 
69
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Alex Boronilstsikov
47
Marlone Foubert-Jacquemin
8
Koki Hayashi
10
Nikita Ivanov
99
Peeter Klein
9
Lucas Serravalle
11
Mihhail Orlov
17
Kaspar Paur
1
Henri Perk
Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju 4-2-2-2
4-5-1 Parnu JK Vaprus Parnu JK Vaprus
69
Pavlov
79
Marin
22
Nikolaje...
50
Podholju...
78
Mashchen...
70
Alidor
26
Siht
14
Komissar...
7
Tarassen...
24
Tamm
87
Carvalho
1
Vainu
7
Kaos
4
Villota
43
Seppik
5
Korre
17
Kapper
8
Kelder
28
Pajo
24
Villota
10
Veensalu
11
Kauber

Substitutes

9
Kristjan Kask
42
Matthias Limberg
21
Reimo Madissoo
18
Marten-Chris Paalberg
90
Joonas Sild
99
Brenek Tauts
77
Ronaldo Tiismaa
20
Henri Valja
19
Virgo Vallik
Đội hình dự bị
Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju
Alex Boronilstsikov 4
Marlone Foubert-Jacquemin 47
Koki Hayashi 8
Nikita Ivanov 10
Peeter Klein 99
Lucas Serravalle 9
Mihhail Orlov 11
Kaspar Paur 17
Henri Perk 1
Nomme JK Kalju Parnu JK Vaprus
9 Kristjan Kask
42 Matthias Limberg
21 Reimo Madissoo
18 Marten-Chris Paalberg
90 Joonas Sild
99 Brenek Tauts
77 Ronaldo Tiismaa
20 Henri Valja
19 Virgo Vallik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 4.33
1.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 7.33
46.67% Kiểm soát bóng 44.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.4
1.5 Bàn thua 1.5
7.5 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 1.6
6.6 Sút trúng cầu môn 5.5
46.2% Kiểm soát bóng 48.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nomme JK Kalju (8trận) 🐼
Chủ Khách
Parnu JK Vaprus (6t🦂rận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1