Vòng Qualifi2
01:00 ngày 28/07/2023
NK Publikum Celje
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 2)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Arena Petrol Celje
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.71
O 2.25
0.72
U 2.25
0.88
1
3.18
X
3.23
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.62
-0.25
1.03
O 1
0.91
U 1
0.69

Diễn biến chính

NK Publikum Celje NK Publikum Celje
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Luka Bobicanec 1 - 0
Kiến tạo: Lamy J.
match goal
1'
25'
match goal 1 - 1 Jota
Kiến tạo: Daniel Silva
33'
match yellow.png  ♔ Tomás Hnꦏdel
35'
match goal 1 - 2 Andre Oliveira Silva
Kiến tạo: Jota
🌠 Luka Bobicanec ✱  match yellow.png
45'
Aljosa Matko 2 - 2
Kiến tạo: Luka Bobicanec
match goal
59'
67'
match yellow.png Jota
David Zec match yellow.png
69'
70'
match goal 2 - 3 Andre Fonseca Amaro
80'
match goal 2 - 4 Nogueira G.
Kiến tạo: Adrian Butzke
Edmilson 3 - 4
Kiến tạo: Zan Karnicnik
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🍒  Hỏng phạt đền 𒊎 match phan luoi   Phản lưới nhà 🅰 🐬 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🦩 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NK Publikum Celje NK Publikum Celje
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
9
7
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
12
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
4
106
 
Pha tấn công
 
118
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.33
9.33 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 3
7.33 Sút trúng cầu môn 4
63.67% Kiểm soát bóng 55.33%
7.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.4
6.1 Phạt góc 7.6
0.9 Thẻ vàng 2.6
5.4 Sút trúng cầu môn 5.9
49.9% Kiểm soát bóng 59.2%
7.3 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 💫 NK Publikum Celje (41trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimara♌es (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
6
1
HT-H/FT-T
1
4
5
4
HT-B/FT-T
3
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
3
4
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
5
HT-B/FT-B
3
5
0
3