

0.94
0.86
0.96
0.90
1.69
3.80
4.70
0.93
0.93
0.88
0.98
Diễn biến chính





Kiến tạo: Hichem Boudaoui




Ra sân: Mark McKenzie

Ra sân: Frank Magri

Kiến tạo: Yann Gboho

Ra sân: Vincent Sierro
Ra sân: Mohamed Ali-Cho

Ra sân: Tanguy Ndombele Alvaro


Ra sân: Melvin Bard


Ra sân: Aron Donnum
Ra sân: Antoine Mendy

Bàn thắng
Phạt đền
𝕴 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
💧
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦐ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 3 | 78 | 6.6 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 45 | 6.5 | |
23 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
22 | Tanguy Ndombele Alvaro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 52 | 6.6 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 3 | 2 | 66 | 7.7 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 38 | 7 | |
6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 2 | 3 | 59 | 7.3 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 2 | 3 | 39 | 6.9 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 0 | 60 | 6 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 40 | 7.3 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 1 | 2 | 72 | 6.5 | |
14 | Billal Brahimi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 8 | 6.7 | |
19 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 69 | 86.25% | 0 | 3 | 93 | 6.8 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Djibril Sidibe | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.7 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 0 | 49 | 6.6 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 28 | 7.1 | |
20 | Niklas Schmidt | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.8 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 3 | 56 | 6.9 | |
15 | Aron Donnum | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 1 | 40 | 6.6 | |
23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 21 | 63.64% | 1 | 0 | 52 | 7.3 | |
3 | Mark McKenzie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 28 | 6.6 | |
10 | Yann Gboho | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 35 | 7.7 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
4 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 41 | 74.55% | 0 | 2 | 73 | 6.4 | |
9 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 5 | 23 | 6.6 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 41 | 7.2 | |
80 | Shavy Warren Babicka | Forward | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ