Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 14/10/2022
Nice 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Synot Slovacko
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Synot Slovacko Synot Slovacko
Vlastimil Danicek(OW) 1 - 0 match phan luoi
14'
46'
match change Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Milan Petrzela
46'
match change Michal Kohut
Ra sân: Michal Travnik
46'
match change Petr Reinberk
Ra sân: Patrik Brandner
Gaetan Laborde
Ra sân: Sofiane Diop
match change
63'
66'
match yellow.png ღ  Merchas🐲 Doski
72'
match change Daniel Holzer
Ra sân: Jan Kalabiska
72'
match yellow.png  🧜 Vlasiy Sinya👍vskiy
75'
match goal 1 - 1 Michal Tomic
Kiến tạo: Merchas Doski
Melvin Bard
Ra sân: Joe Bryan
match change
80'
Billal Brahimi
Ra sân: Andy Delort
match change
80'
82'
match change Libor Kozak
Ra sân: Ondrej Mihalik
ꦆ  Dante Bonfim Costa match yellow.png
85'
Jean-Clair Todඣibo ♕  match red
85'
87'
match goal 1 - 2 Petr Reinberk
90'
match yellow.png 🌳  🦹 Filip Nguyen 
90'
match yellow.png  Li𝓰bor Kozak 📖

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꩲ  Hỏng phạt đền match phan luoi 🎃  Phản lưới nhà 🎃  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ෴ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Synot Slovacko Synot Slovacko
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
618
 
Số đường chuyền
 
359
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
8
13
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
16
74
 
Pha tấn công
 
57
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Melvin Bard
5
Mads Bech Sorensen
21
Alexis Beka Beka
28
Hichem Boudaoui
77
Teddy Boulhendi
14
Billal Brahimi
30
Enzo Garrido
18
Rares Ilie
24
Gaetan Laborde
33
Antoine Mendy
8
Pablo Rosario
Nice Nice 3-4-3
4-2-3-1 Synot Slovacko Synot Slovacko
1
Schmeich...
42
Viti
4
Costa
25
Todibo
15
Bryan
19
Thuram-U...
99
Lemina
23
Lotomba
10
Diop
7
Delort
29
Pepe
1
Nguyen
27
Tomic
28
Danicek
3
Kadlec
19
Kalabisk...
20
Havlik
10
Travnik
15
Brandner
11
Petrzela
14
Doski
17
Mihalik

Substitutes

31
Jiri Borek
5
Tomas Brecka
30
Tomas Frystak
7
Daniel Holzer
13
Michal Kohut
18
Libor Kozak
8
Levin Vladislav
23
Petr Reinberk
21
Ondrej Sasinka
4
Patrik Simko
99
Vlasiy Sinyavskiy
9
Filip Vecheta
Đội hình dự bị
Nice Nice
Melvin Bard 26
Mads Bech Sorensen 5
Alexis Beka Beka 21
Hichem Boudaoui 28
Teddy Boulhendi 77
Billal Brahimi 14
Enzo Garrido 30
Rares Ilie 18
Gaetan Laborde 24
Antoine Mendy 33
Pablo Rosario 8
Nice Synot Slovacko
31 Jiri Borek
5 Tomas Brecka
30 Tomas Frystak
7 Daniel Holzer
13 Michal Kohut
18 Libor Kozak
8 Levin Vladislav
23 Petr Reinberk
21 Ondrej Sasinka
4 Patrik Simko
99 Vlasiy Sinyavskiy
9 Filip Vecheta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53.67% Kiểm soát bóng 50%
11.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.7
5.6 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 2.1
4.7 Sút trúng cầu môn 4.9
49.2% Kiểm soát bóng 41.4%
11.9 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (33trận)
Chủ Khách
 Synot Slovacꦑk🐎o (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
6
HT-H/FT-T
2
4
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
6
0
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
4
2
2