

0.83
1.07
0.84
1.04
1.55
4.33
5.25
0.84
1.06
0.83
1.05
Diễn biến chính





Kiến tạo: Jonathan Clauss



Ra sân: Aimen Moueffek

Ra sân: Mathis Amougou

Ra sân: Pierre Cornud
Kiến tạo: Youssoufa Moukoko

Kiến tạo: Evann Guessand


Ra sân: Lucas Stassin
Ra sân: Evann Guessand

Ra sân: Youssoufa Moukoko

Ra sân: Melvin Bard

Ra sân: Jonathan Clauss


Ra sân: Mathieu Cafaro

Ra sân: Mohamed Ali-Cho



Bàn thắng
Phạt đền
ꩲ
Hỏng phạt đền
ꦰ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💮
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 85 | 92.39% | 0 | 0 | 100 | 7.5 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 1 | 51 | 7.96 | |
22 | Tanguy Ndombele Alvaro | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 0 | 90 | 8.68 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 47 | 42 | 89.36% | 2 | 0 | 59 | 8.16 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 44 | 7.56 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 23 | 7.39 | |
2 | Ali Abdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.21 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 23 | 8.98 | |
15 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 8.99 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 1 | 64 | 7.57 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 111 | 106 | 95.5% | 0 | 1 | 126 | 8.22 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 52 | 8.48 | |
19 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 29 | 6.79 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 96 | 93 | 96.88% | 0 | 2 | 107 | 8.1 | |
20 | Tom Louchet | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 17 | 6.21 | |
45 | Victor Orakpo | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 |
Saint Etienne
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dennis Appiah | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 3 | 0 | 56 | 4.9 | |
9 | Ibrahim Sissoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 19 | 5.78 | |
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 61 | 4.9 | |
18 | Mathieu Cafaro | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 25 | 5.63 | |
3 | Mickael Nade | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 45 | 6.17 | |
30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 42 | 4.97 | |
21 | Dylan Batubinsika | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 1 | 70 | 4.76 | |
19 | Leo Petrot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 26 | 6.01 | |
22 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 0 | 58 | 5.45 | |
17 | Pierre Cornud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 21 | 5.26 | |
29 | Aimen Moueffek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 21 | 5.69 | |
6 | Benjamin Bouchouari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 5.83 | |
11 | Benjamin Old | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 27 | 5.85 | |
4 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 1 | 70 | 5.74 | |
32 | Lucas Stassin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 5.7 | |
37 | Mathis Amougou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 5.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ