

0.64
1.13
0.88
0.88
1.02
15.00
46.00
0.79
0.93
0.20
3.33
Diễn biến chính




Kiến tạo: Do Hung Dung


Kiến tạo: Takumi Minamino

Kiến tạo: Wataru Endo

Ra sân: Mao Hosoya


Ra sân: Tuan Anh Nguyen
Ra sân: Keito Nakamura


Ra sân: Minh Trong Vo

Ra sân: Nguyen Dinh Bac
Ra sân: Hidemasa Morita

Ra sân: Yukinari Sugawara


Ra sân: Pham Xuan Manh
Ra sân: Takumi Minamino

Kiến tạo: Takefusa Kubo

Bàn thắng
Phạt đền
🌞 Hỏng phạt đền
ꦗ
Phản lưới nhà
ꩲ 🧸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦜ ♕ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 3 | 2 | 83 | 6.6 | |
6 | Wataru Endo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 86 | 75 | 87.21% | 0 | 2 | 98 | 7.3 | |
8 | Takumi Minamino | Cánh trái | 5 | 3 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 64 | 9.5 | |
3 | Shogo Taniguchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 83 | 89.25% | 0 | 1 | 100 | 6.9 | |
4 | Ko Itakura | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 87 | 82 | 94.25% | 0 | 2 | 93 | 7 | |
14 | Junya Ito | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 6 | 2 | 51 | 7.2 | |
10 | Ritsu Doan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
9 | Ayase Ueda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 0 | 63 | 6.9 | |
13 | Keito Nakamura | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
2 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 1 | 0 | 77 | 6.9 | |
11 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 9 | 6.2 | |
23 | Zion Suzuki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 6.2 |
Việt Nam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tuan Anh Nguyen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 22 | 6.2 | |
8 | Do Hung Dung | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 1 | 0 | 54 | 7.3 | |
7 | Pham Xuan Manh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 58 | 6.3 | |
1 | Filip Nguyen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 0 | 43 | 6.3 | |
10 | Pham Tuan Hai | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
20 | Bui Hoang Viet Anh | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 51 | 80.95% | 0 | 2 | 81 | 7 | |
25 | Le Thanh Phong | Forward | 1 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
6 | Nguyen Thanh Binh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 1 | 69 | 6.3 | |
16 | Thai Son Nguyen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 0 | 70 | 6.3 | |
12 | Tuan Tai Phan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 69 | 58 | 84.06% | 1 | 0 | 80 | 6.6 | |
22 | Van Khang Khuat | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 1 | 14 | 6.5 | |
14 | Van Truong Nguyen | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | ||
3 | Minh Trong Vo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 0 | 41 | 6.4 | |
15 | Nguyen Dinh Bac | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 37 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ