Vòng
20:40 ngày 17/11/2022
Nhật Bản
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Canada
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Canada Canada
Yuki Soma 1 - 0
Kiến tạo: Gaku Shibasaki
match goal
9'
18'
match yellow.png ♍ Alistair Johnston
21'
match goal 1 - 1 Steven de Sousa Vitoria
Kiến tạo: Atiba Hutchinson
Miki Yamane
Ra sân: Hiroki Sakai
match change
46'
46'
match change Ismael Kone
Ra sân: Samuel Piette
Ueda Ayase
Ra sân: Takuma Asano
match change
46'
Ritsu Doan
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
46'
56'
match yellow.png ꦐ Steven de Sousa Vitoria
60'
match change Mark Anthony Kaye
Ra sân: Atiba Hutchinson
60'
match change Jonathan Osorio
Ra sân: Tajon Buchanan
60'
match change Richmond Laryea
Ra sân: Sam Adekugbe
Yuto Nagatomo
Ra sân: Ko Itakura
match change
67'
Daichi Kamada
Ra sân: Ao Tanaka
match change
67'
71'
match change Lucas Daniel Cavallini
Ra sân: Cyle Larin
71'
match change Joel Waterman
Ra sân: Alistair Johnston
Maya Yoshida
Ra sân: Takumi Minamino
match change
85'
90'
match pen 1 - 2🌃 Lucas Daniel Cavallini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍰 Hỏng phạt đền match phan luoi🌃 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍒 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Canada Canada
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
15
8
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
450
 
Số đường chuyền
 
530
13
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Ném biên
 
17
24
 
Cản phá thành công
 
17
101
 
Pha tấn công
 
89
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ritsu Doan
14
Junya Ito
15
Daichi Kamada
1
Eiji Kawashima
20
Shuto Machino
25
Daizen Maeda
5
Yuto Nagatomo
23
Daniel Schmidt
16
Takehiro Tomiyasu
21
Ueda Ayase
2
Miki Yamane
22
Maya Yoshida
Nhật Bản Nhật Bản 4-2-3-1
4-4-2 Canada Canada
12
Gonda
26
Ito
3
Taniguch...
4
Itakura
19
Sakai
7
Shibasak...
17
Tanaka
11
Kubo
10
Minamino
24
Soma
18
Asano
18
Borjan
2
Johnston
5
Vitoria
4
Miller
3
Adekugbe
11
Buchanan
13
Hutchins...
6
Piette
10
Profile
20
David
17
Larin

Substitutes

9
Lucas Daniel Cavallini
25
Derek Cornelius
7
Stephen Eustaquio
8
Liam Fraser
14
Mark Anthony Kaye
15
Ismael Kone
22
Richmond Laryea
27
Lukas MacNaughton
23
Liam Millar
21
Jonathan Osorio
16
James Pantemis
1
Dayne St. Clair
12
Ike Ugbo
26
Joel Waterman
24
David Wotherspoon
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Ritsu Doan 8
Junya Ito 14
Daichi Kamada 15
Eiji Kawashima 1
Shuto Machino 20
Daizen Maeda 25
Yuto Nagatomo 5
Daniel Schmidt 23
Takehiro Tomiyasu 16
Ueda Ayase 21
Miki Yamane 2
Maya Yoshida 22
Nhật Bản Canada
9 Lucas Daniel Cavallini
25 Derek Cornelius
7 Stephen Eustaquio
8 Liam Fraser
14 Mark Anthony Kaye
15 Ismael Kone
22 Richmond Laryea
27 Lukas MacNaughton
23 Liam Millar
21 Jonathan Osorio
16 James Pantemis
1 Dayne St. Clair
12 Ike Ugbo
26 Joel Waterman
24 David Wotherspoon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng
6 Sút trúng cầu môn 2.67
63.67% Kiểm soát bóng 56.67%
9.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.4 Bàn thắng 1.2
0.4 Bàn thua 0.7
5.9 Phạt góc 4.1
0.8 Thẻ vàng 1.8
6.8 Sút trúng cầu môn 3.6
63.9% Kiểm soát bóng 51.5%
11.6 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (0trận)
Chủ Khách
Canada (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0