Vòng Round 3
17:35 ngày 15/10/2024
Nhật Bản
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Australia
Địa điểm: Toyota Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
0.92
O 3
0.75
U 3
1.01
1
1.22
X
5.80
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.93
+0.75
0.91
O 1.25
0.92
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Australia Australia
46'
match change Patrick Yazbek
Ra sân: Luke Brattan
58'
match phan luoi 0 - 1 Shogo Taniguchi(OW)
61'
match yellow.png ⭕ Jordan Bos 
Junya Ito
Ra sân: Ritsu Doan
match change
62'
Daichi Kamada
Ra sân: Takumi Minamino
match change
70'
Keito Nakamura
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
70'
73'
match change Nishan Velupillay
Ra sân: Mitchell Duke
73'
match change Aziz Behich
Ra sân: Jordan Bos
Cameron Burgess(OW) 1 - 1 match phan luoi
76'
80'
match yellow.png  🎉 Patrick Yazbek
82'
match change Keanu Baccus
Ra sân: Lewis Miller
Koki Ogawa
Ra sân: Ayase Ueda
match change
83'
88'
match change Craig Goodwin
Ra sân: Ajdin Hrustic
89'
match yellow.png 🥀  Craig Goodwin
90'
match yellow.png  Cameron Burgess 🐽

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt ⭕đền match phan luoi Phản lưới nhà 🍌 🐲  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ♌ ♈  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Australia Australia
9
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
12
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
598
 
Số đường chuyền
 
331
85%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
6
8
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
31
13
 
Thử thách
 
23
28
 
Long pass
 
17
153
 
Pha tấn công
 
75
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Joeru Fujita
21
Reo Hatate
14
Junya Ito
15
Daichi Kamada
11
Daizen Maeda
18
Henry Heroki Mochizuki
13
Keito Nakamura
19
Koki Ogawa
12
Keisuke Osako
22
Ayumu Seko
2
Yukinari Sugawara
23
Kosei Tani
Nhật Bản Nhật Bản 3-4-2-1
3-4-3 Australia Australia
1
Suzuki
16
Machida
3
Taniguch...
4
Itakura
7
Mitoma
5
Morita
17
Tanaka
10
Doan
20
Kubo
8
Minamino
9
Ueda
18
Gauci
8
Geria
19
Souttar
21
Burgess
3
Miller
20
Brattan
22
Irvine
5
Bos
14
Mcgree
15
Duke
10
Hrustic

Substitutes

13
Daniel Arzani
17
Keanu Baccus
16
Aziz Behich
2
Thomas Deng
23
Craig Goodwin
11
Nestory Irankunda
12
Paul Izzo
4
Kye Rowles
1
Mathew Ryan
9
Apostolos Stamatelopoulos
7
Nishan Velupillay
6
Patrick Yazbek
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Joeru Fujita 6
Reo Hatate 21
Junya Ito 14
Daichi Kamada 15
Daizen Maeda 11
Henry Heroki Mochizuki 18
Keito Nakamura 13
Koki Ogawa 19
Keisuke Osako 12
Ayumu Seko 22
Yukinari Sugawara 2
Kosei Tani 23
Nhật Bản Australia
13 Daniel Arzani
17 Keanu Baccus
16 Aziz Behich
2 Thomas Deng
23 Craig Goodwin
11 Nestory Irankunda
12 Paul Izzo
4 Kye Rowles
1 Mathew Ryan
9 Apostolos Stamatelopoulos
7 Nishan Velupillay
6 Patrick Yazbek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 2
63.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.4 Bàn thắng 2
0.4 Bàn thua 0.5
5.9 Phạt góc 4.7
0.8 Thẻ vàng 2
6.8 Sút trúng cầu môn 4.1
63.9% Kiểm soát bóng 60.8%
11.6 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (12trận)
Chủ Khách
Australia (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
6
0
3