Vòng Vòng bảng
17:10 ngày 12/10/2021
Nhật Bản
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Australia
Địa điểm: National Olympic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Australia Australia
Ao Tanaka 1 - 0
Kiến tạo: Takumi Minamino
match goal
8'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Yuya Osako
match change
61'
63'
match change Awer Mabil
Ra sân: Aaron Mooy
63'
match change Mitchell Duke
Ra sân: Adam Taggart
65'
match yellow.png Aziz Behich 🍸 
 Hidemasa Morita ✨ match yellow.png
68'
70'
match goal 1 - 1 Ajdin Hrustic
Takuma Asano
Ra sân: Takumi Minamino
match change
78'
81'
match change James Jeggo
Ra sân: Tomas Rogic
Yuta Nakayama
Ra sân: Yuto Nagatomo
match change
85'
Gaku Shibasaki
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
85'
Aziz Behich(OW) 2 - 1 match phan luoi
86'
90'
match change Rhyan Grant
Ra sân: Fran Karacic
90'
match change Christopher Oikonomidis
Ra sân: Martin Boyle
90'
match yellow.png Harry Soutta𒅌r 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♒ match phan luoi  ꦫ ☂  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐬 Thay người 🧸  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Australia Australia
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
407
 
Số đường chuyền
 
488
11
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
6
88
 
Pha tấn công
 
77
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Takuma Asano
11
Kyogo Furuhashi
8
Genki Haraguchi
4
Ko Itakura
9
Daichi Kamada
1
Eiji Kawashima
3
Sei Muroya
20
Yuta Nakayama
21
Ado Onaiu
7
Gaku Shibasaki
23
Kosei Tani
2
Ueda Naomichi
Nhật Bản Nhật Bản 4-3-3
4-3-2-1 Australia Australia
12
Gonda
5
Nagatomo
16
Tomiyasu
22
Yoshida
19
Sakai
13
Morita
6
ENDO
17
Tanaka
10
Minamino
15
Osako
14
Ito
1
Ryan
2
Karacic
20
Sainsbur...
19
Souttar
16
Behich
13
Mooy
10
Hrustic
6
Boyle
22
Irvine
9
Taggart
23
Rogic

Substitutes

14
Kenneth Dougal
15
Mitchell Duke
3
Callum Elder
4
Rhyan Grant
17
Christopher Oikonomidis
7
James Jeggo
11
Awer Mabil
5
Ryan McGowan
21
Riley Mcgree
12
Lawrence Thomas
18
Danny Vukovic
8
Bailey Wright
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Takuma Asano 18
Kyogo Furuhashi 11
Genki Haraguchi 8
Ko Itakura 4
Daichi Kamada 9
Eiji Kawashima 1
Sei Muroya 3
Yuta Nakayama 20
Ado Onaiu 21
Gaku Shibasaki 7
Kosei Tani 23
Ueda Naomichi 2
Nhật Bản Australia
14 Kenneth Dougal
15 Mitchell Duke
3 Callum Elder
4 Rhyan Grant
17 Christopher Oikonomidis
7 James Jeggo
11 Awer Mabil
5 Ryan McGowan
21 Riley Mcgree
12 Lawrence Thomas
18 Danny Vukovic
8 Bailey Wright

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 2
63.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.4 Bàn thắng 2
0.4 Bàn thua 0.5
5.9 Phạt góc 4.7
0.8 Thẻ vàng 2
6.8 Sút trúng cầu môn 4.1
63.9% Kiểm soát bóng 60.8%
11.6 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (12trận)
Chủ Khách
Australia (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
6
0
3