

1.11
0.80
1.45
0.48
1.60
3.30
5.00
0.96
0.92
0.83
1.03
Diễn biến chính





Ra sân: Fernando David Cardozo Paniagua


Ra sân: Fernando Romero

Ra sân: Luciano Gomez

Ra sân: Tobias Ostchega
Ra sân: Francisco Gonzalez


Ra sân: Ezequiel Ham
Ra sân: Julian Fernandez

Ra sân: Ever Maximiliano Banega


Ra sân: Lautaro Nicolas Rios
Bàn thắng
Phạt đền
♌
Hỏng phạt đền
꧂
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦕ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newells Old Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ever Maximiliano Banega | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 46 | 33 | 71.74% | 7 | 0 | 60 | 7 | |
6 | Saul Savin Salcedo Zarate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 65 | 97.01% | 0 | 3 | 81 | 7.7 | |
25 | Gustavo Velazquez | Defender | 1 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 1 | 6 | 77 | 8.2 | |
17 | Gabriel Carabajal | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 3 | 0 | 21 | 6.6 | |
22 | Julian Fernandez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 34 | 7 | |
12 | Ramiro Macagno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 34 | 7.4 | |
23 | Angelo Martino | Defender | 2 | 1 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 4 | 76 | 7.6 | |
99 | Juan Ignacio Ramirez Polero | Forward | 1 | 1 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 19 | 6.9 | |
7 | Fernando David Cardozo Paniagua | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 31 | 6.7 | |
14 | Armando Mendez | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 2 | 72 | 7.3 | |
26 | Juan Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 0 | 48 | 7.3 | |
44 | Francisco Gonzalez | Forward | 4 | 3 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 34 | 7.4 | |
27 | Jeremias Perez Tica | Forward | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 6.8 | |
41 | Tomas Perez | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | ||
38 | Giovani Chiaverano | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.4 |
Independiente Rivadavia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Bruno Felix Bianchi | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 31 | 7.2 | |
22 | Sebastian Villa Cano | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 12 | 0 | 56 | 6.5 | |
25 | Federico Emanuel Milo | Defender | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 12 | 6.6 | |
31 | Mauricio Asenjo | Forward | 1 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 15 | 6.8 | |
8 | Ezequiel Ham | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 5 | 0 | 29 | 6.6 | |
14 | Luciano Gomez | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
40 | Ivan Villalba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 2 | 27 | 6.8 | |
41 | Matias Ruiz Diaz | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
1 | Ezequiel Centurion | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 1 | 38 | 8.5 | |
39 | Fernando Romero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 19 | 6.5 | |
24 | Luis Sequeira | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 10 | 7.3 | |
26 | Franco Agustin Romero | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
17 | Lautaro Nicolas Rios | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 31 | 7 | |
16 | Tobias Ostchega | Defender | 1 | 1 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 1 | 36 | 6.8 | |
42 | Tiago Palacios | Defender | 1 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 2 | 54 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ