

0.88
1.02
0.87
1.01
4.00
4.00
1.75
1.04
0.86
0.22
3.20
Diễn biến chính





Ra sân: Jordan Courtney-Perkins



Kiến tạo: Thomas Aquilina


Ra sân: Patryk Klimala

Ra sân: Adrian Segecic

Ra sân: Aaron Gurd

Kiến tạo: Anthony Caceres
Ra sân: Ben Gibson

Ra sân: Clayton John Taylor

Ra sân: Lachlan Bayliss


Ra sân: Anas Ouahim


Ra sân: Eli Adams

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🦹
ꦅ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌳 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ryan Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 40 | 6.2 | |
19 | Callum Timmins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 69 | 6.8 | |
17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 80 | 78 | 97.5% | 0 | 0 | 84 | 6.6 | |
23 | Daniel Wilmering | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 45 | 41 | 91.11% | 12 | 1 | 82 | 6.8 | |
10 | Wellissol | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
4 | Phillip Cancar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 2 | 89 | 6.7 | |
33 | Mark Natta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 0 | 80 | 6.8 | |
39 | Thomas Aquilina | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 2 | 0 | 62 | 7.2 | |
7 | Eli Adams | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 34 | 7.1 | |
13 | Clayton John Taylor | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 1 | 1 | 55 | 7.8 | |
37 | Lachlan Bayliss | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 0 | 48 | 6.9 | |
22 | Ben Gibson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
45 | Christian Bracco | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
28 | Will Dobson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 55 | 54 | 98.18% | 2 | 1 | 83 | 7.3 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 80 | 68 | 85% | 0 | 1 | 95 | 7.9 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 41 | 31 | 75.61% | 2 | 2 | 61 | 8 | |
9 | Patryk Klimala | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
8 | Anas Ouahim | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 3 | 2 | 39 | 6.4 | |
16 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
4 | Jordan Courtney-Perkins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
13 | Patrick Wood | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
7 | Adrian Segecic | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
6 | Corey Hollman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 1 | 0 | 72 | 7.1 | |
25 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
3 | Aaron Gurd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 2 | 69 | 6.6 | |
21 | Zachary De Jesus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
5 | Hayden Matthews | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 86 | 91.49% | 0 | 3 | 107 | 6.8 | |
20 | Tiago Quintal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
12 | Harrison Devenish-Meares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 3 | 46 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ