

0.99
0.89
1.04
0.82
2.45
3.80
2.50
0.99
0.91
0.25
2.80
Diễn biến chính


Kiến tạo: Clayton John Taylor




Kiến tạo: Ivan Vujica
Ra sân: Ben Gibson

Ra sân: Matthew Scarcella


Ra sân: Marin Jakolis



Ra sân: Jake Hollman

Ra sân: Clayton John Taylor


Ra sân: Liam Rosenior

Ra sân: Jed Drew
Ra sân: Thomas Aquilina


Kiến tạo: Danny De Silva
Bàn thắng
Phạt đền
🍷 Hỏng phạt đền
Phản lưới nꦓhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🎀 ♏
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ryan Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
19 | Callum Timmins | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 0 | 78 | 6.9 | |
17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 117 | 115 | 98.29% | 0 | 0 | 120 | 6.8 | |
23 | Daniel Wilmering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 5 | 51 | 46 | 90.2% | 10 | 0 | 79 | 7 | |
10 | Wellissol | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 25 | 6.1 | |
4 | Phillip Cancar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 84 | 75 | 89.29% | 1 | 1 | 109 | 6.8 | |
33 | Mark Natta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 91 | 96.81% | 0 | 0 | 100 | 6.7 | |
39 | Thomas Aquilina | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 2 | 0 | 62 | 6.7 | |
9 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 6.8 | |
6 | Matthew Scarcella | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
13 | Clayton John Taylor | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 25 | 13 | 52% | 0 | 1 | 37 | 7.2 | |
37 | Lachlan Bayliss | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 57 | 47 | 82.46% | 1 | 1 | 78 | 7.4 | |
22 | Ben Gibson | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
45 | Christian Bracco | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
28 | Will Dobson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 14 | 7.1 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 2 | 0 | 62 | 7.9 | |
98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 35 | 7.4 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 34 | 8.1 | |
15 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 2 | 60 | 6.7 | |
7 | Danny De Silva | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 23 | 7.1 | |
44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 28 | 6.7 | |
22 | Liam Rosenior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 38 | 7.1 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 0 | 63 | 7.1 | |
18 | Walter Scott | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 0 | 46 | 6.8 | |
21 | Bernardo | Cánh phải | 3 | 3 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 22 | 7.8 | |
11 | Jed Drew | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 30 | 7.4 | |
16 | Oliver Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 2 | 75 | 6.9 | |
20 | Kealey Adamson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 3 | 1 | 68 | 7 | |
23 | Frans Deli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ