

0.94
0.96
0.99
0.89
2.25
3.70
2.63
0.75
1.17
0.88
1.00
Diễn biến chính


Ra sân: Clayton John Taylor

Ra sân: Trent Buhagiar


Kiến tạo: Valere Germain

Ra sân: Raphael Borges Rodrigues

Ra sân: Jed Drew

Ra sân: Kealey Adamson
Ra sân: Thomas Aquilina

Kiến tạo: Daniel Wilmering


Ra sân: Kristian Popovic
Ra sân: Callum Timmins





Ra sân: Valere Germain

Bàn thắng
Phạt đền
🤡 Hỏng phạt đền
🍃
Phản lưới nhà
💞 𝓀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦍ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ryan Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 38 | 7.1 | |
6 | Brandon Oneill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 73 | 64 | 87.67% | 4 | 4 | 89 | 7.1 | |
7 | Trent Buhagiar | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
14 | Dane Ingham | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 6 | 1 | 64 | 7 | |
19 | Callum Timmins | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 1 | 2 | 76 | 7 | |
18 | Daniel Stynes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 22 | 6.2 | |
8 | Apostolos Stamatelopoulos | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 41 | 7 | |
17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
23 | Daniel Wilmering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 13 | 7 | |
5 | Lucas Mauragis | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 10 | 0 | 94 | 8.7 | |
22 | Phillip Cancar | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 70 | 67 | 95.71% | 1 | 2 | 83 | 7.3 | |
33 | Mark Natta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 73 | 92.41% | 0 | 2 | 86 | 6.7 | |
39 | Thomas Aquilina | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 33 | 7 | |
26 | Archie Goodwin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 16 | 7.2 | |
13 | Clayton John Taylor | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 3 | 37 | 6.6 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tommy Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 1 | 70 | 6.9 | |
98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 1 | 3 | 43 | 7.8 | |
10 | Ulises Alejandro Davila Plascencia | Tiền vệ công | 5 | 2 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 12 | 0 | 59 | 8.3 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 1 | 65 | 6.9 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 2 | 3 | 67 | 7.2 | |
27 | Jerry Skotadis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
24 | Charles MBombwa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 22 | 5.5 | |
14 | Kristian Popovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 3 | 53 | 6.7 | |
17 | Raphael Borges Rodrigues | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 26 | 6.8 | |
36 | Ali Auglah | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 0 | 55 | 6.1 | |
21 | Bernardo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
37 | Jed Drew | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 6 | 0 | 34 | 6.5 | |
20 | Kealey Adamson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 2 | 0 | 62 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ