Kết quả trận New York Red Bulls vs Charlotte FC, 06h30 ngày 29/05


0.93
0.93
0.80
0.87
1.80
3.40
3.75
1.03
0.87
0.35
2.10
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả New York Red Bulls vs Charlotte FC


Kiến tạo: Kyle Duncan

Bàn thắng
Phạt đền
🃏 Hỏng phạt đền
ꦇ
Phản༺ lướ🐟i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật New York Red Bulls VS Charlotte FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:New York Red Bulls vs Charlotte FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Eric Maxim Choupo-Moting | Forward | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.02 | |
31 | Carlos Miguel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 7 | 35% | 0 | 0 | 24 | 6.07 | |
44 | Raheem Edwards | Forward | 1 | 0 | 2 | 49 | 44 | 89.8% | 2 | 1 | 73 | 6.94 | |
6 | Kyle Duncan | Defender | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 0 | 47 | 6.96 | |
17 | Cameron Harper | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.42 | |
15 | Sean Nealis | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 1 | 68 | 6.81 | |
75 | Daniel Edelman | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 0 | 53 | 6.48 | |
3 | Noah Eile | Defender | 0 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 1 | 83 | 6.53 | |
19 | Wikelman Carmona | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 21 | 7.07 | |
22 | Dennis Gjengaar | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 24 | 6.13 | |
8 | Peter Stroud | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 1 | 49 | 6.58 | |
37 | Mohammed Sofo | Forward | 3 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 41 | 7.7 | |
7 | Wiktor Bogacz | Forward | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 24 | 7.57 |
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ashley Westwood | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 1 | 0 | 64 | 6.13 | |
10 | Wilfried Zaha | Forward | 2 | 0 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 3 | 0 | 55 | 5.99 | |
19 | Eryk Williamson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 3 | 51 | 6.01 | |
1 | Kristijan Kahlina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 37 | 5.76 | |
16 | Pep Biel Mas Jaume | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 39 | 6.08 | |
11 | Liel Abada | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
2 | Jahkeele Marshall Rutty | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 2 | 0 | 60 | 6.15 | |
29 | Adilson Malanda | Defender | 0 | 0 | 0 | 92 | 75 | 81.52% | 0 | 0 | 104 | 5.87 | |
18 | Kerwin Vargas | Forward | 1 | 1 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 38 | 7.14 | |
33 | Patrick Agyemang | Forward | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 26 | 6.41 | |
4 | Andrew Privett | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 76 | 71 | 93.42% | 0 | 4 | 80 | 5.55 | |
35 | Nicholas Scardina | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 3 | 1 | 57 | 6.51 | |
25 | Tyger Smalls | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ