Kết quả trận New York City FC vs Houston Dynamo, 06h30 ngày 29/05


1.00
0.90
0.86
0.98
1.91
3.30
3.60
1.13
0.78
0.35
2.00
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả New York City FC vs Houston Dynamo
Bàn thắng
Phạt đền
🍒
♊ Hỏng phạt đền
🌌 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật New York City FC VS Houston Dynamo


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:New York City FC vs Houston Dynamo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Maximiliano Moralez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 5 | 1 | 52 | 6.01 | |
13 | Thiago Martins Bueno | Defender | 0 | 0 | 0 | 89 | 83 | 93.26% | 0 | 0 | 94 | 5.78 | |
21 | Aiden ONeill | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 39 | 6.18 | |
17 | Hannes Wolf | Forward | 1 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 1 | 53 | 6.38 | |
5 | Birk Risa | Defender | 0 | 0 | 1 | 76 | 64 | 84.21% | 0 | 1 | 92 | 6.16 | |
49 | Matt Freese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 22 | 6.29 | |
80 | Justin Haak | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 55 | 5.62 | |
16 | Alonso Martinez | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 25 | 5.92 | |
24 | Tayvon Gray | Defender | 1 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 3 | 78 | 6.27 | |
11 | Julian Fernandez | Forward | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 1 | 43 | 6.08 | |
9 | Monsef Bakrar | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
26 | Agustin Ojeda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
29 | Maximo Carrizo | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
32 | Jonathan Shore | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 2 | 0 | 47 | 6.63 | |
2 | Nico Cavallo | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.15 |
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 23 | 6.63 | |
20 | Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 28 | 21 | 75% | 3 | 1 | 40 | 6.71 | |
30 | Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
2 | Franco Nicolas Escobar | Defender | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 44 | 6.76 | |
6 | Artur | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.66 | |
9 | Ondrej Lingr | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
25 | Griffin Dorsey | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
21 | Jack McGlynn | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 5 | 0 | 52 | 6.75 | |
24 | Obafemi Awodesu | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 42 | 7.28 | |
16 | Erik Duenas | Defender | 2 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 43 | 7.05 | |
4 | Ethan Bartlow | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 2 | 44 | 7.11 | |
35 | Brooklyn Raines | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.95 | |
17 | Gabriel Segal | Forward | 3 | 2 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 3 | 32 | 7.58 | |
36 | Felipe de Andrade Vieira | Defender | 3 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 3 | 49 | 7.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ