

1.02
0.88
0.80
0.87
1.91
4.20
3.30
1.09
0.81
0.25
2.75
Diễn biến chính
Bàn thắng
Phạt đền
𒁃 🍌 Hỏng phạt đền
ಞ Ph🌼ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒐪 💖 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Maximiliano Moralez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 55 | 44 | 80% | 2 | 0 | 62 | 7.1 | |
13 | Thiago Martins Bueno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 44 | 6.1 | |
17 | Hannes Wolf | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 4 | 0 | 49 | 7.2 | |
6 | James Sands | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 53 | 6.8 | |
8 | Andres Perea | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 3 | 46 | 6.6 | |
49 | Matt Freese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 36 | 7.2 | |
80 | Justin Haak | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 35 | 6.9 | |
10 | Santiago Rodriguez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 2 | 0 | 76 | 7 | |
16 | Alonso Martinez | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 16 | 7.3 | |
22 | Kevin OToole | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 39 | 27 | 69.23% | 2 | 3 | 59 | 6.9 | |
35 | Mitja Ilenic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 44 | 7.3 |
FC Cincinnati
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yuya Kubo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
91 | DeAndre Yedlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 36 | 7.2 | |
2 | Alvas Powell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
10 | Luciano Federico Acosta | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 40 | 7.3 | |
27 | Yamil Asad | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
12 | Miles Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 5 | 35 | 6.6 | |
5 | Obinna Nwobodo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
16 | Teenage Hadebe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
20 | Pavel Bucha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
23 | Lucas Orellano | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 33 | 7 | |
18 | Roman Celentano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 7 | 36.84% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
32 | Ian Murphy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5 | |
19 | Kevin Kelsy | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 6 | 26 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ